Doanh thu bán hàng và CCDV
|
84,555
|
769,196
|
|
1,096,750
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
33,445
|
|
-4,639,725
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
590,761
|
32,167
|
-157,860
|
93,748
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
563,432
|
24,287
|
-157,860
|
73,848
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
90,954,749
|
19,944,967
|
90,958,645
|
22,508,283
|
|