1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
349,843,174,010 |
387,476,472,075 |
359,373,158,610 |
410,830,348,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
890,913,263 |
380,723,481 |
374,788,311 |
379,455,240 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
348,952,260,747 |
387,095,748,594 |
358,998,370,299 |
410,450,893,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,150,095,616 |
313,748,849,876 |
300,142,097,057 |
343,425,227,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,802,165,131 |
73,346,898,718 |
58,856,273,242 |
67,025,665,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,538,163,758 |
8,832,798,787 |
7,513,174,633 |
6,369,801,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,369,989,718 |
1,820,141,316 |
601,945,906 |
537,461,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,221,892,494 |
1,798,087,859 |
560,311,908 |
182,472,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,460,394,976 |
18,265,820,992 |
16,632,650,713 |
19,661,446,738 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,937,039,291 |
12,462,883,742 |
10,167,099,438 |
12,214,492,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,572,904,904 |
49,630,851,455 |
38,967,751,818 |
40,982,066,743 |
|
12. Thu nhập khác |
104,089,871 |
108,366,795 |
178,605,705 |
200,872,595 |
|
13. Chi phí khác |
344,672,799 |
152,472,936 |
136,685,835 |
360,893,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-240,582,928 |
-44,106,141 |
41,919,870 |
-160,020,520 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,332,321,976 |
49,586,745,314 |
39,009,671,688 |
40,822,046,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,495,348,974 |
11,111,591,059 |
7,829,271,505 |
8,016,588,217 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-122,850,336 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,836,973,002 |
38,475,154,255 |
31,180,400,183 |
32,928,308,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,836,973,002 |
38,475,154,255 |
31,180,400,183 |
32,928,308,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,325 |
2,998 |
2,430 |
2,566 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,325 |
2,998 |
2,430 |
2,566 |
|