1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
476,899,408,587 |
515,095,224,190 |
462,816,935,439 |
425,317,273,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
625,694,948 |
619,977,881 |
241,024,351 |
576,951,529 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
476,273,713,639 |
514,475,246,309 |
462,575,911,088 |
424,740,321,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
414,213,004,640 |
444,937,904,714 |
402,100,793,899 |
349,957,686,154 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,060,708,999 |
69,537,341,595 |
60,475,117,189 |
74,782,635,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,323,799,990 |
3,445,119,829 |
4,121,732,853 |
5,431,967,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
665,288,153 |
1,309,601,620 |
1,880,997,459 |
1,670,519,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
616,655,442 |
1,137,739,054 |
1,772,512,165 |
1,640,959,917 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,650,356,620 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,203,497,133 |
21,440,924,302 |
21,379,885,634 |
20,424,435,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,795,673,875 |
11,487,972,238 |
12,963,910,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,865,367,083 |
40,436,261,627 |
29,847,994,711 |
45,155,737,168 |
|
12. Thu nhập khác |
300,036,278 |
460,114,699 |
297,520,487 |
650,692,343 |
|
13. Chi phí khác |
108,266,989 |
100,173,857 |
1,005,889,126 |
2,419,646,681 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
191,769,289 |
359,940,842 |
-708,368,639 |
-1,768,954,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,057,136,372 |
40,796,202,469 |
29,139,626,072 |
43,386,782,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,551,365,040 |
8,216,835,785 |
7,406,080,839 |
10,311,262,401 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,481,715,632 |
38,720,496 |
-1,007,741,029 |
-211,401,302 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,024,055,700 |
32,540,646,188 |
22,741,286,262 |
33,286,921,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,024,055,700 |
32,540,646,188 |
22,741,286,262 |
33,286,921,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,184 |
2,536 |
1,772 |
2,594 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,184 |
2,536 |
1,772 |
2,594 |
|