1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
481,236,938,872 |
401,974,344,476 |
425,254,679,482 |
432,967,317,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,945,834 |
5,115,360 |
1,201,200 |
20,500,632 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
481,225,993,038 |
401,969,229,116 |
425,253,478,282 |
432,946,816,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
430,468,011,823 |
353,313,055,750 |
358,412,285,317 |
357,862,258,221 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,757,981,215 |
48,656,173,366 |
66,841,192,965 |
75,084,558,647 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
403,784,175 |
18,189,123 |
6,337,728 |
5,140,220 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,627,580,311 |
3,486,398,647 |
3,564,474,335 |
2,544,640,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,626,972,739 |
3,484,720,924 |
3,522,118,687 |
2,544,640,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,315,385,088 |
-17,792,251,113 |
-15,718,022,757 |
-17,308,176,370 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,428,431,888 |
4,657,118,681 |
11,841,003,645 |
7,304,873,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,790,368,103 |
22,738,594,048 |
35,724,029,956 |
47,932,008,407 |
|
12. Thu nhập khác |
1,033,437,323 |
1,006,926,851 |
984,198,172 |
-6,664,770 |
|
13. Chi phí khác |
638,229,673 |
788,079,112 |
609,447,505 |
133,524,681 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
395,207,650 |
218,847,739 |
374,750,667 |
-140,189,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,185,575,753 |
22,957,441,787 |
36,098,780,623 |
47,791,818,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,751,050,645 |
6,296,718,032 |
8,441,076,612 |
10,135,595,127 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-558,877,767 |
-634,865,738 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,434,525,108 |
17,219,601,522 |
28,292,569,749 |
37,656,223,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,434,525,108 |
17,219,601,522 |
28,292,569,749 |
37,656,223,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,063 |
1,181 |
1,940 |
2,582 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,063 |
1,181 |
1,940 |
2,582 |
|