1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
421,698,533,286 |
449,947,955,171 |
481,236,938,872 |
401,974,344,476 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,398,240 |
|
10,945,834 |
5,115,360 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
421,694,135,046 |
449,947,955,171 |
481,225,993,038 |
401,969,229,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
375,682,613,601 |
404,696,584,694 |
430,468,011,823 |
353,313,055,750 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,011,521,445 |
45,251,370,477 |
50,757,981,215 |
48,656,173,366 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,554,964,702 |
582,128,351 |
403,784,175 |
18,189,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,768,801,787 |
3,255,611,441 |
3,627,580,311 |
3,486,398,647 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,757,903,335 |
3,223,354,215 |
3,626,972,739 |
3,484,720,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,805,404,444 |
-20,133,857,049 |
-21,315,385,088 |
-17,792,251,113 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,113,126,971 |
4,579,710,497 |
5,428,431,888 |
4,657,118,681 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,879,152,945 |
17,864,319,841 |
20,790,368,103 |
22,738,594,048 |
|
12. Thu nhập khác |
1,160,165,537 |
1,861,487,714 |
1,033,437,323 |
1,006,926,851 |
|
13. Chi phí khác |
813,548,660 |
726,897,292 |
638,229,673 |
788,079,112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
346,616,877 |
1,134,590,422 |
395,207,650 |
218,847,739 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,225,769,822 |
18,998,910,263 |
21,185,575,753 |
22,957,441,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,911,939,798 |
3,848,248,372 |
4,751,050,645 |
6,296,718,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,809,894 |
|
|
-558,877,767 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,228,020,130 |
15,150,661,891 |
16,434,525,108 |
17,219,601,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,228,020,130 |
15,150,661,891 |
16,434,525,108 |
17,219,601,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
985 |
980 |
1,063 |
1,181 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
985 |
980 |
1,063 |
1,181 |
|