MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,130,739,726,982 1,381,782,969,941 1,554,407,374,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,585,826 42,502,360 21,837,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,130,701,141,156 1,381,740,467,581 1,554,385,537,034
4. Giá vốn hàng bán 975,754,074,868 1,201,105,568,230 1,370,666,112,740
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 154,947,066,288 180,634,899,351 183,719,424,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,050,674,861 6,011,171,944 4,422,215,330
7. Chi phí tài chính 11,648,613,907 10,058,155,370 11,564,688,046
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,648,613,907 9,519,715,282 11,526,672,209
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 56,825,621,653 67,667,943,761 78,403,613,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,469,392,227 18,069,841,750 17,446,712,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 73,664,610,714 90,850,130,414 80,726,626,197
12. Thu nhập khác 2,859,267,437 2,488,171,525 3,972,119,210
13. Chi phí khác 1,115,080,129 1,332,819,227 1,691,814,300
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,744,187,308 1,155,352,298 2,280,304,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 75,408,798,022 92,005,482,712 83,006,931,107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,469,875,684 18,805,958,822 16,212,638,596
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 620,110,537 -364,126,709 534,678,381
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,318,811,801 73,563,650,599 66,259,614,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,318,811,801 73,563,650,599 66,259,614,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,012 4,882 4,293
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,882 4,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.