1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,130,739,726,982 |
|
1,381,782,969,941 |
1,554,407,374,634 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,585,826 |
|
42,502,360 |
21,837,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,130,701,141,156 |
|
1,381,740,467,581 |
1,554,385,537,034 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
975,754,074,868 |
|
1,201,105,568,230 |
1,370,666,112,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
154,947,066,288 |
|
180,634,899,351 |
183,719,424,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,050,674,861 |
|
6,011,171,944 |
4,422,215,330 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,648,613,907 |
|
10,058,155,370 |
11,564,688,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,648,613,907 |
|
9,519,715,282 |
11,526,672,209 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
56,825,621,653 |
|
67,667,943,761 |
78,403,613,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,469,392,227 |
|
18,069,841,750 |
17,446,712,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,664,610,714 |
|
90,850,130,414 |
80,726,626,197 |
|
12. Thu nhập khác |
2,859,267,437 |
|
2,488,171,525 |
3,972,119,210 |
|
13. Chi phí khác |
1,115,080,129 |
|
1,332,819,227 |
1,691,814,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,744,187,308 |
|
1,155,352,298 |
2,280,304,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,408,798,022 |
|
92,005,482,712 |
83,006,931,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,469,875,684 |
|
18,805,958,822 |
16,212,638,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
620,110,537 |
|
-364,126,709 |
534,678,381 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,318,811,801 |
|
73,563,650,599 |
66,259,614,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,318,811,801 |
|
73,563,650,599 |
66,259,614,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,012 |
|
4,882 |
4,293 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
4,882 |
4,293 |
|