1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,033,715,120 |
226,990,562,322 |
272,933,662,561 |
295,235,676,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,178,525 |
|
19,345,159 |
36,279,952 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,032,536,595 |
226,990,562,322 |
272,914,317,402 |
295,199,396,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,065,571,976 |
195,467,375,382 |
234,243,254,900 |
255,953,490,881 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,966,964,619 |
31,523,186,940 |
38,671,062,502 |
39,245,905,314 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,257,102,561 |
867,035,897 |
1,037,645,303 |
823,471,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,273,009,762 |
2,989,103,462 |
2,826,609,385 |
2,584,659,463 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,273,009,762 |
2,989,103,462 |
2,826,609,385 |
2,584,659,463 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,391,636,750 |
12,012,601,368 |
14,373,519,976 |
14,035,257,481 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,332,315,148 |
3,059,281,783 |
3,820,120,563 |
4,016,713,856 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,199,711,572 |
14,206,119,013 |
18,144,032,263 |
19,431,883,630 |
|
12. Thu nhập khác |
490,821,583 |
1,689,087,573 |
417,634,092 |
328,119,519 |
|
13. Chi phí khác |
426,661,811 |
240,910,749 |
223,872,984 |
420,228,608 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,159,772 |
1,448,176,824 |
193,761,108 |
-92,109,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,263,871,344 |
15,654,295,837 |
18,337,793,371 |
19,339,774,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,597,801,431 |
1,673,989,677 |
2,360,099,248 |
2,781,480,228 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-39,308,157 |
988,760,224 |
931,893,242 |
247,583,153 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,705,378,070 |
12,991,545,936 |
15,045,800,881 |
16,310,711,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,705,378,070 |
12,991,545,936 |
15,045,800,881 |
16,310,711,160 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,659 |
1,217 |
1,406 |
1,528 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|