MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 694,886,367,427 851,762,971,831 1,003,395,578,131 1,130,739,726,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,985,280 22,948,525 38,585,826
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 694,886,367,427 851,748,986,551 1,003,372,629,606 1,130,701,141,156
4. Giá vốn hàng bán 581,217,719,153 728,958,149,077 854,392,696,559 975,754,074,868
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 113,668,648,274 122,790,837,474 148,979,933,047 154,947,066,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,013,353,879 7,111,624,867 2,456,488,980 4,050,674,861
7. Chi phí tài chính 6,967,059,772 8,351,925,008 13,469,794,679 11,648,613,907
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,967,059,772 8,351,925,008 13,469,794,679 11,648,613,907
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,100,374,453 38,642,175,852 51,987,271,458 56,825,621,653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,057,794,672 17,983,705,357 15,374,055,553 15,469,392,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,076,155,543 64,333,266,946 69,618,349,836 73,664,610,714
12. Thu nhập khác 827,556,252 1,222,045,703 1,913,323,651 2,859,267,437
13. Chi phí khác 107,305,579 330,206,607 1,467,777,714 1,115,080,129
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 720,250,673 891,839,096 445,545,937 1,744,187,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,796,406,216 65,225,106,042 70,063,895,773 75,408,798,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,934,778,950 5,227,857,195 6,776,903,279 10,469,875,684
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,048,736,891 620,110,537
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,861,627,266 59,997,248,847 67,335,729,385 64,318,811,801
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,861,627,266 59,997,248,847 67,335,729,385 64,318,811,801
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 9,891 6,745 6,927 6,012
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.