MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 485,714,508,787 464,362,180,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 116,972,886,970 100,600,099,029
1. Tiền 16,972,886,970 25,600,099,029
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 75,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,792,535,549 246,202,427,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 223,460,816,523 231,736,720,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,158,446,000 12,995,057,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,752,424,883 2,027,292,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -579,151,857 -556,644,316
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,529,277,761 115,790,252,919
1. Hàng tồn kho 133,529,277,761 115,790,252,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,419,808,507 1,769,401,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,419,808,507 1,693,120,734
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,317,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,962,797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,180,241,611 208,740,720,445
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,278,576,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,278,576,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 176,737,624,966 163,288,657,884
1. Tài sản cố định hữu hình 121,153,369,179 146,360,797,824
- Nguyên giá 367,754,264,856 410,605,558,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,600,895,677 -264,244,760,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,613,620,700 16,927,860,060
- Nguyên giá 33,662,428,260 35,235,817,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,048,807,560 -18,307,956,968
3. Tài sản cố định vô hình 34,970,635,087
- Nguyên giá 40,134,087,246 1,471,867,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,163,452,159 -1,471,867,089
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 630,144,526 1,075,915,001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 630,144,526 1,075,915,001
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,812,472,119 38,097,571,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,104,100,394 35,917,994,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,429,795,725 2,179,576,717
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,278,576,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,894,750,398 673,102,900,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 387,634,267,412 364,023,074,511
I. Nợ ngắn hạn 348,640,647,054 314,548,726,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,262,571,646 112,089,114,557
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,082,494 25,058,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,168,064,645 5,819,927,920
4. Phải trả người lao động 10,927,425,144 16,962,002,044
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,176,662,284 5,728,808,964
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,111,622,612 886,351,830
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154,078,196,163 170,195,994,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,903,022,066 2,841,468,052
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,993,620,358 49,474,348,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,993,620,358 38,576,464,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,897,883,586
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 286,260,482,986 309,079,826,440
I. Vốn chủ sở hữu 286,260,482,986 309,079,826,440
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,978,420,000 128,324,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -408,640,209 -408,640,209
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,040,880,086 55,660,181,630
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,649,823,109 125,503,915,019
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,975,136,605 110,129,186,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,674,686,504 15,374,728,414
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,894,750,398 673,102,900,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.