MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 466,448,019,126 485,714,508,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,194,459,355 116,972,886,970
1. Tiền 15,194,459,355 16,972,886,970
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234,180,953,301 231,792,535,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 231,562,957,160 223,460,816,523
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 895,708,393 6,158,446,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,860,345,388 2,752,424,883
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -138,057,640 -579,151,857
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,710,195,855 133,529,277,761
1. Hàng tồn kho 149,710,195,855 133,529,277,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 362,410,615 3,419,808,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,585,215 3,419,808,507
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 287,825,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,937,223,035 188,180,241,611
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,459,007,821 176,737,624,966
1. Tài sản cố định hữu hình 133,270,141,494 121,153,369,179
- Nguyên giá 367,585,594,856 367,754,264,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,315,453,362 -246,600,895,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,494,421,646 20,613,620,700
- Nguyên giá 29,390,578,850 33,662,428,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,896,157,204 -13,048,807,560
3. Tài sản cố định vô hình 34,970,635,087
- Nguyên giá 1,471,867,089 40,134,087,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,471,867,089 -5,163,452,159
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 630,144,526
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 694,444,681 630,144,526
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,478,215,214 6,812,472,119
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,121,145,696 1,104,100,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,161,099,518 3,429,795,725
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,278,576,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,385,242,161 673,894,750,398
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 397,921,393,556 387,634,267,412
I. Nợ ngắn hạn 342,007,734,177 348,640,647,054
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,953,013,064 159,262,571,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,695,804 13,082,494
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,888,033,769 4,168,064,645
4. Phải trả người lao động 16,259,647,602 10,927,425,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,043,558,507 14,176,662,284
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,111,622,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154,078,196,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,903,022,066
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,913,659,379 38,993,620,358
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,913,659,379 38,993,620,358
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 271,463,848,605 286,260,482,986
I. Vốn chủ sở hữu 271,463,848,605 286,260,482,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,978,420,000 106,978,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -408,640,209 -408,640,209
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,097,105,863 48,040,880,086
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,099,120,951 131,649,823,109
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,975,136,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,674,686,504
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,385,242,161 673,894,750,398
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.