MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,059,216,921 134,047,948,233 129,649,608,671 133,762,517,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,149,543,522 13,095,296,793 6,416,006,710 10,045,498,351
1. Tiền 9,149,543,522 13,095,296,793 6,416,006,710 10,045,498,351
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,733,528,588 77,138,225,545 79,132,117,634 85,203,997,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,107,250,313 64,084,015,215 65,440,513,400 61,054,382,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,698,122,125 7,842,816,552 8,619,836,213 6,050,090,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,564,157,476 6,847,395,104 6,707,769,347 20,336,752,051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,636,001,326 -1,636,001,326 -1,636,001,326 -2,237,227,027
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,281,381,772 43,128,065,729 43,453,131,557 36,984,004,121
1. Hàng tồn kho 39,281,381,772 43,128,065,729 43,453,131,557 36,984,004,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 894,763,039 686,360,166 648,352,770 1,529,017,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 894,763,039 686,360,166 648,352,770 1,529,017,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 301,766,402,602 294,557,523,305 287,273,187,486 283,584,182,640
I. Các khoản phải thu dài hạn 912,020,442 912,020,442 849,950,442 849,950,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 912,020,442 912,020,442 849,950,442 849,950,442
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 286,281,715,899 282,764,682,645 277,050,477,418 271,784,646,937
1. Tài sản cố định hữu hình 236,855,342,957 234,163,231,497 228,497,167,267 227,564,331,984
- Nguyên giá 644,172,213,301 646,590,560,750 646,691,008,176 652,418,534,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -407,316,870,344 -412,427,329,253 -418,193,840,909 -424,854,203,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,164,616,460 27,390,731,639 27,140,817,899 23,014,760,352
- Nguyên giá 33,158,932,455 33,158,932,455 33,158,932,455 28,031,734,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,994,315,995 -5,768,200,816 -6,018,114,556 -5,016,974,284
3. Tài sản cố định vô hình 21,261,756,482 21,210,719,509 21,412,492,252 21,205,554,601
- Nguyên giá 32,083,828,206 32,083,828,206 32,472,305,406 32,472,305,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,822,071,724 -10,873,108,697 -11,059,813,154 -11,266,750,805
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,181,405,204 441,202,073 481,100,280 3,092,340,187
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,181,405,204 441,202,073 481,100,280 3,092,340,187
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,391,261,057 10,439,618,145 8,891,659,346 7,857,245,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,391,261,057 10,439,618,145 8,891,659,346 7,857,245,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 434,825,619,523 428,605,471,538 416,922,796,157 417,346,700,005
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,592,557,047 123,735,055,669 111,932,038,136 114,342,036,077
I. Nợ ngắn hạn 102,776,347,329 99,757,211,704 88,380,794,171 93,163,255,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,782,911,498 6,635,060,338 2,439,466,892 6,351,085,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,007,583,016 1,994,030,717 1,019,120,068 1,044,176,776
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,933,635 514,231,206 1,130,140,281 73,222,999
4. Phải trả người lao động 722,486,491 20,782,900 86,636,058 75,171,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,386,354,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,783,358 134,216,764 180,070,491 73,598,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,028,622,685 90,006,432,853 83,122,903,455 82,762,189,412
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 148,026,646 452,456,926 402,456,926 397,456,926
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,816,209,718 23,977,843,965 23,551,243,965 21,178,780,928
1. Phải trả người bán dài hạn 998,311,313 998,311,313 998,311,313 998,311,313
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,097,158,617 15,841,049,617 15,414,449,617 15,573,204,317
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,720,739,788 7,138,483,035 7,138,483,035 4,607,265,298
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,233,062,476 304,870,415,869 304,990,758,021 303,004,663,928
I. Vốn chủ sở hữu 305,233,062,476 304,870,415,869 304,990,758,021 303,004,663,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 293,500,000,000 293,500,000,000 293,500,000,000 293,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 293,500,000,000 293,500,000,000 293,500,000,000 293,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,168,308,346 6,081,599,186 6,081,599,186 6,081,599,186
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,564,754,130 5,288,816,683 5,409,158,835 3,423,064,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,437,730,337 5,189,312,018 5,189,312,018 3,292,165,564
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,127,023,793 99,504,665 219,846,817 130,899,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 434,825,619,523 428,605,471,538 416,922,796,157 417,346,700,005
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.