MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVG

 Công ty cổ phần Hơi Kỹ nghệ Que hàn (UpCOM)

CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn - SOVIGAZ - SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn tiền thân là Công ty Hơi Kỹ Nghệ SOVIGAZ, được thành lập trên cơ sở sát nhập giữa Phân khu Việt Nam S.O.A.E.O và Công ty Việt Nam Hơi kỹ Nghệ từ năm 1974. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 28/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất khí công nghiệp, khí y tế; sản xuất que hàn các loại; sản xuất các hóa chất khá; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
6.40
  0.8 (14.29%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    5.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,350,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -400.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.32
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,990
  • KLCP đang niêm yết:
    29,350,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,350,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    187.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,712,462 59,456,801 56,407,627 67,435,199
Giá vốn hàng bán 52,503,454 50,171,068 48,733,526 61,821,079
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,208,312 9,284,473 7,674,101 5,614,120
Lợi nhuận tài chính -1,319,390 -1,253,787 -1,007,566 -1,093,104
Lợi nhuận khác 928,829 1,033,391 -4,916 379,423
Tổng lợi nhuận trước thuế 314,999 152,221 70,899 -855,129
Lợi nhuận sau thuế 251,999 77,077 56,719 -855,129
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 251,999 77,077 56,719 -855,129
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 127,407,805 121,866,051 130,928,351 141,023,046
Tổng tài sản 400,993,789 390,658,466 393,691,858 396,993,191
Nợ ngắn hạn 76,628,944 68,519,827 71,254,710 76,114,903
Tổng nợ 97,965,122 87,552,721 89,927,464 94,218,188
Vốn chủ sở hữu 303,028,667 303,105,744 303,764,394 302,775,003
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.11 n/a n/a
10.2 10.31 10.32 10.35
77.14 165.45 n/a n/a
0.57 0.74 0.03 0.18
0.83 1.18 0.04 0.24
16.03 17.44 0.05 0.3
16.03 17.44 15.73 13.96
31.25 37 27.51 22.34
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-3000300600-0.24 %-0.12 %0 %0.12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2400240480-0.3 %-0.15 %0 %0.15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-60060120-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502550756 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045020.8 %22.4 %24 %25.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.