MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,876,699,615 64,163,782,598 73,767,772,925 76,956,381,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,876,699,615 64,163,782,598 73,767,772,925 76,956,381,436
4. Giá vốn hàng bán 44,804,428,502 68,797,627,089 81,010,886,636 82,075,879,946
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -927,728,887 -4,633,844,491 -7,243,113,711 -5,119,498,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,080,961,484 -475,530,407 201,893,713 97,722,112
7. Chi phí tài chính 3,762,901,541 3,774,094,491 3,234,174,408 3,305,449,815
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,739,319,975 3,769,025,908 2,887,779,288 3,323,204,035
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 141,241,692 3,072,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 998,674,197 1,529,781,812 1,842,407,247 880,110,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,749,584,833 -10,416,323,914 -12,117,801,653 -9,207,337,127
12. Thu nhập khác 90 59,757,373
13. Chi phí khác 46,156 68,008 17,345,802
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,156 -67,918 42,411,571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,749,630,989 -10,416,391,832 -12,117,801,653 -9,164,925,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,749,630,989 -10,416,391,832 -12,117,801,653 -9,164,925,556
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,749,630,989 -10,416,391,832 -12,117,801,653 -9,164,925,556
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -172
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.