MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,594,453,641 206,271,498,957 198,563,741,110 191,660,300,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,661,200,444 1,844,363,644 66,931,582,654 16,314,252,467
1. Tiền 3,661,200,444 1,844,363,644 16,931,582,654 16,314,252,467
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,040,484,845 126,096,247,852 61,031,036,429 97,786,570,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,110,627,835 104,097,054,472 60,512,321,187 81,022,982,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,115,184,480 21,566,150,850 24,816,000 16,655,168,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 814,672,530 433,042,530 493,899,242 108,420,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,376,741,856 73,878,344,400 70,243,650,296 75,263,644,648
1. Hàng tồn kho 114,376,741,856 73,878,344,400 70,243,650,296 75,263,644,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,516,026,496 4,452,543,061 357,471,731 2,295,832,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 412,072,679 257,545,424 98,170,332 1,550,775,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,844,652,418 3,935,696,238 485,755,681
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 259,301,399 259,301,399 259,301,399 259,301,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 211,927,353,265 205,971,186,356 199,869,529,244 195,701,271,067
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 208,488,828,611 202,989,456,528 196,633,111,467 192,677,171,034
1. Tài sản cố định hữu hình 208,430,505,571 202,941,271,889 196,595,065,229 192,649,263,191
- Nguyên giá 289,860,157,686 289,860,157,686 289,860,157,686 289,860,157,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,429,652,115 -86,918,885,797 -93,265,092,457 -97,210,894,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,323,040 48,184,639 38,046,238 27,907,843
- Nguyên giá 202,768,000 202,768,000 202,768,000 202,768,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,444,960 -154,583,361 -164,721,762 -174,860,157
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120,000,000 120,000,000 524,574,268 524,574,268
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,000,000 120,000,000 524,574,268 524,574,268
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,318,524,654 2,861,729,828 2,711,843,509 2,499,525,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,318,524,654 2,861,729,828 2,711,843,509 2,499,525,765
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429,521,806,906 412,242,685,313 398,433,270,354 387,361,571,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,020,687,205 156,859,367,265 152,214,877,862 144,508,369,346
I. Nợ ngắn hạn 89,913,905,890 84,752,585,950 106,952,096,543 99,245,588,027
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,853,196,094 5,328,003,456 4,331,672,692 1,653,707,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,887,422,030 3,919,421,558 8,912,472,612 3,797,919,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,256,942 5,273,512,115 742,342,002 93,861,324
4. Phải trả người lao động 402,009,048 574,772,978 619,455,843 719,455,843
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 111,440,301 111,440,301 223,412,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,091,500 49,895,024,274 14,681,021,954 9,722,528,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,428,489,975 19,650,411,268 77,441,718,466 83,258,115,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,106,781,315 72,106,781,315 45,262,781,319 45,262,781,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,106,781,315 72,106,781,315 45,262,781,319 45,262,781,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 267,501,119,701 255,383,318,048 246,218,392,492 242,853,202,010
I. Vốn chủ sở hữu 267,501,119,701 255,383,318,048 246,218,392,492 242,853,202,010
1. Vốn góp của chủ sở hữu 276,059,080,000 276,059,080,000 276,059,080,000 276,059,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 276,059,080,000 276,059,080,000 276,059,080,000 276,059,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -156,863,636 -156,863,636 -156,863,636 -156,863,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,401,096,663 -20,518,898,316 -29,683,823,872 -33,049,014,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,764,926,158 6,764,926,158 6,764,926,158 -29,767,945,395
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,166,022,821 -27,283,824,474 -36,448,750,030 -3,281,068,959
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429,521,806,906 412,242,685,313 398,433,270,354 387,361,571,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.