TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,594,453,641 |
206,271,498,957 |
198,563,741,110 |
191,660,300,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,661,200,444 |
1,844,363,644 |
66,931,582,654 |
16,314,252,467 |
|
1. Tiền |
3,661,200,444 |
1,844,363,644 |
16,931,582,654 |
16,314,252,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,040,484,845 |
126,096,247,852 |
61,031,036,429 |
97,786,570,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,110,627,835 |
104,097,054,472 |
60,512,321,187 |
81,022,982,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,115,184,480 |
21,566,150,850 |
24,816,000 |
16,655,168,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
814,672,530 |
433,042,530 |
493,899,242 |
108,420,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
114,376,741,856 |
73,878,344,400 |
70,243,650,296 |
75,263,644,648 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,376,741,856 |
73,878,344,400 |
70,243,650,296 |
75,263,644,648 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,516,026,496 |
4,452,543,061 |
357,471,731 |
2,295,832,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
412,072,679 |
257,545,424 |
98,170,332 |
1,550,775,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,844,652,418 |
3,935,696,238 |
|
485,755,681 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
259,301,399 |
259,301,399 |
259,301,399 |
259,301,399 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
211,927,353,265 |
205,971,186,356 |
199,869,529,244 |
195,701,271,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
208,488,828,611 |
202,989,456,528 |
196,633,111,467 |
192,677,171,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
208,430,505,571 |
202,941,271,889 |
196,595,065,229 |
192,649,263,191 |
|
- Nguyên giá |
289,860,157,686 |
289,860,157,686 |
289,860,157,686 |
289,860,157,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,429,652,115 |
-86,918,885,797 |
-93,265,092,457 |
-97,210,894,495 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,323,040 |
48,184,639 |
38,046,238 |
27,907,843 |
|
- Nguyên giá |
202,768,000 |
202,768,000 |
202,768,000 |
202,768,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,444,960 |
-154,583,361 |
-164,721,762 |
-174,860,157 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
524,574,268 |
524,574,268 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,000,000 |
120,000,000 |
524,574,268 |
524,574,268 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,318,524,654 |
2,861,729,828 |
2,711,843,509 |
2,499,525,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,318,524,654 |
2,861,729,828 |
2,711,843,509 |
2,499,525,765 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
429,521,806,906 |
412,242,685,313 |
398,433,270,354 |
387,361,571,356 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
162,020,687,205 |
156,859,367,265 |
152,214,877,862 |
144,508,369,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,913,905,890 |
84,752,585,950 |
106,952,096,543 |
99,245,588,027 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,853,196,094 |
5,328,003,456 |
4,331,672,692 |
1,653,707,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,887,422,030 |
3,919,421,558 |
8,912,472,612 |
3,797,919,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,256,942 |
5,273,512,115 |
742,342,002 |
93,861,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
402,009,048 |
574,772,978 |
619,455,843 |
719,455,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
111,440,301 |
111,440,301 |
223,412,974 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,091,500 |
49,895,024,274 |
14,681,021,954 |
9,722,528,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,428,489,975 |
19,650,411,268 |
77,441,718,466 |
83,258,115,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,106,781,315 |
72,106,781,315 |
45,262,781,319 |
45,262,781,319 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,106,781,315 |
72,106,781,315 |
45,262,781,319 |
45,262,781,319 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
267,501,119,701 |
255,383,318,048 |
246,218,392,492 |
242,853,202,010 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
267,501,119,701 |
255,383,318,048 |
246,218,392,492 |
242,853,202,010 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
276,059,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-156,863,636 |
-156,863,636 |
-156,863,636 |
-156,863,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,401,096,663 |
-20,518,898,316 |
-29,683,823,872 |
-33,049,014,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,764,926,158 |
6,764,926,158 |
6,764,926,158 |
-29,767,945,395 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,166,022,821 |
-27,283,824,474 |
-36,448,750,030 |
-3,281,068,959 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
429,521,806,906 |
412,242,685,313 |
398,433,270,354 |
387,361,571,356 |
|