MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,279,679,348 35,599,164,259 42,429,894,287 37,922,371,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 51,279,679,348 35,599,164,259 42,429,894,287 37,922,371,215
4. Giá vốn hàng bán 40,630,740,726 21,272,283,545 22,674,864,434 21,379,071,940
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,648,938,622 14,326,880,714 19,755,029,853 16,543,299,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,121,784,368 2,500,627,668 2,867,217,966 2,628,461,105
7. Chi phí tài chính 2,098,800,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,000,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,225,908,736
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,538,143,995 2,556,790,765 2,795,226,882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,133,778,995 14,270,717,617 19,827,020,937 15,945,851,644
12. Thu nhập khác 50,000,000 10,000 288,890,789 105,750,000
13. Chi phí khác 118,793,670 21,175,378 256,103,660 116,325,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -68,793,670 -21,165,378 32,787,129 -10,575,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,064,985,325 14,249,552,239 19,859,808,066 15,935,276,644
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,812,997,065 2,854,145,524 3,996,777,393 2,283,041,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,251,988,260 11,395,406,715 15,863,030,673 13,652,234,901
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,251,988,260 11,395,406,715 15,863,030,673 13,652,234,901
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,643 4,152 5,780 4,975
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,643 4,152 5,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.