1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,279,679,348 |
35,599,164,259 |
42,429,894,287 |
37,922,371,215 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,279,679,348 |
35,599,164,259 |
42,429,894,287 |
37,922,371,215 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,630,740,726 |
21,272,283,545 |
22,674,864,434 |
21,379,071,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,648,938,622 |
14,326,880,714 |
19,755,029,853 |
16,543,299,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,121,784,368 |
2,500,627,668 |
2,867,217,966 |
2,628,461,105 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,098,800,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
3,225,908,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,538,143,995 |
2,556,790,765 |
2,795,226,882 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,133,778,995 |
14,270,717,617 |
19,827,020,937 |
15,945,851,644 |
|
12. Thu nhập khác |
50,000,000 |
10,000 |
288,890,789 |
105,750,000 |
|
13. Chi phí khác |
118,793,670 |
21,175,378 |
256,103,660 |
116,325,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,793,670 |
-21,165,378 |
32,787,129 |
-10,575,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,064,985,325 |
14,249,552,239 |
19,859,808,066 |
15,935,276,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,812,997,065 |
2,854,145,524 |
3,996,777,393 |
2,283,041,743 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,251,988,260 |
11,395,406,715 |
15,863,030,673 |
13,652,234,901 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,251,988,260 |
11,395,406,715 |
15,863,030,673 |
13,652,234,901 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,643 |
4,152 |
5,780 |
4,975 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,643 |
4,152 |
5,780 |
|
|