MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,534,723,963 70,806,584,237 83,783,393,805 104,039,747,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,893,398,819 23,189,799,110 31,835,237,280 49,619,097,632
1. Tiền 5,893,398,819 4,189,799,110 4,835,237,280 22,619,097,632
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 19,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000,000,000 26,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,000,000,000 26,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,543,774,251 19,753,102,636 49,455,356,768 51,365,185,932
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,847,884,365 50,271,581,955 48,046,112,896 47,488,497,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 533,696,476 1,607,671,835 962,617,902 1,413,617,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34,000,000,000 34,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,217,325,642 6,739,438,846 5,112,215,970 7,128,660,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,055,132,232 -38,865,590,000 -38,665,590,000 -38,665,590,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,828,962,621 1,430,459,285 457,003,734 1,015,422,326
1. Hàng tồn kho 2,828,962,621 1,430,459,285 457,003,734 1,015,422,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,268,588,272 433,223,206 35,796,023 40,042,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,268,588,272 433,223,206 35,796,023 40,042,021
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,518,585,872 24,334,336,235 21,265,481,305 18,918,395,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,435,391,744 24,317,737,141 21,253,882,211 18,906,796,186
1. Tài sản cố định hữu hình 16,086,253,819 12,161,995,684 9,385,486,034 7,325,745,289
- Nguyên giá 84,131,633,980 84,131,633,980 84,131,633,980 84,131,633,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,045,380,161 -71,969,638,296 -74,746,147,946 -76,805,888,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,349,137,925 12,155,741,457 11,868,396,177 11,581,050,897
- Nguyên giá 8,704,998,261 12,771,593,295 12,771,593,295 12,771,593,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,860,336 -615,851,838 -903,197,118 -1,190,542,398
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,073,194,128 6,599,094 6,599,094 6,599,094
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,073,194,128 6,599,094 6,599,094 6,599,094
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,053,309,835 95,140,920,472 105,048,875,110 122,958,143,191
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,516,872,263 26,352,494,640 24,865,042,563 26,911,279,971
I. Nợ ngắn hạn 40,276,872,263 26,112,494,640 24,625,042,563 26,671,279,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,101,938,609 15,819,926 79,426,465 136,973,153
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,321,891 758,705,646 112,979,055 184,486,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,165,000,000 19,705,187,945 20,840,685,866 20,956,105,294
4. Phải trả người lao động 10,134,941,636 2,715,707,295 1,140,541,010 2,528,849,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,044,263,399 2,779,000,000 2,266,341,293 2,734,199,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 162,406,728 138,073,828 185,068,874 130,666,208
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,544,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 61,536,437,572 68,788,425,832 80,183,832,547 96,046,863,220
I. Vốn chủ sở hữu 61,536,437,572 68,788,425,832 80,183,832,547 96,046,863,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000 27,682,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,739,082,602 3,739,082,602 3,739,082,602 3,739,082,602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -515,226,000 -515,226,000 -515,226,000 -515,226,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,254,374,660 8,254,374,660 8,254,374,660 8,254,374,660
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,375,996,310 29,627,984,570 41,023,391,285 56,886,421,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,179,036,545 7,251,988,260 11,395,406,715 15,863,030,673
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,196,959,765 22,375,996,310 29,627,984,570 41,023,391,285
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,053,309,835 95,140,920,472 105,048,875,110 122,958,143,191
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.