TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,534,723,963 |
70,806,584,237 |
83,783,393,805 |
104,039,747,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,893,398,819 |
23,189,799,110 |
31,835,237,280 |
49,619,097,632 |
|
1. Tiền |
5,893,398,819 |
4,189,799,110 |
4,835,237,280 |
22,619,097,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
19,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,000,000,000 |
26,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,543,774,251 |
19,753,102,636 |
49,455,356,768 |
51,365,185,932 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,847,884,365 |
50,271,581,955 |
48,046,112,896 |
47,488,497,618 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
533,696,476 |
1,607,671,835 |
962,617,902 |
1,413,617,902 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
34,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,217,325,642 |
6,739,438,846 |
5,112,215,970 |
7,128,660,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,055,132,232 |
-38,865,590,000 |
-38,665,590,000 |
-38,665,590,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,828,962,621 |
1,430,459,285 |
457,003,734 |
1,015,422,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,828,962,621 |
1,430,459,285 |
457,003,734 |
1,015,422,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,268,588,272 |
433,223,206 |
35,796,023 |
40,042,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,268,588,272 |
433,223,206 |
35,796,023 |
40,042,021 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,518,585,872 |
24,334,336,235 |
21,265,481,305 |
18,918,395,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,435,391,744 |
24,317,737,141 |
21,253,882,211 |
18,906,796,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,086,253,819 |
12,161,995,684 |
9,385,486,034 |
7,325,745,289 |
|
- Nguyên giá |
84,131,633,980 |
84,131,633,980 |
84,131,633,980 |
84,131,633,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,045,380,161 |
-71,969,638,296 |
-74,746,147,946 |
-76,805,888,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,349,137,925 |
12,155,741,457 |
11,868,396,177 |
11,581,050,897 |
|
- Nguyên giá |
8,704,998,261 |
12,771,593,295 |
12,771,593,295 |
12,771,593,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-355,860,336 |
-615,851,838 |
-903,197,118 |
-1,190,542,398 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,073,194,128 |
6,599,094 |
6,599,094 |
6,599,094 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,073,194,128 |
6,599,094 |
6,599,094 |
6,599,094 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,053,309,835 |
95,140,920,472 |
105,048,875,110 |
122,958,143,191 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,516,872,263 |
26,352,494,640 |
24,865,042,563 |
26,911,279,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,276,872,263 |
26,112,494,640 |
24,625,042,563 |
26,671,279,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,101,938,609 |
15,819,926 |
79,426,465 |
136,973,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,321,891 |
758,705,646 |
112,979,055 |
184,486,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,165,000,000 |
19,705,187,945 |
20,840,685,866 |
20,956,105,294 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,134,941,636 |
2,715,707,295 |
1,140,541,010 |
2,528,849,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,044,263,399 |
2,779,000,000 |
2,266,341,293 |
2,734,199,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
162,406,728 |
138,073,828 |
185,068,874 |
130,666,208 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,544,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,536,437,572 |
68,788,425,832 |
80,183,832,547 |
96,046,863,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,536,437,572 |
68,788,425,832 |
80,183,832,547 |
96,046,863,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,682,210,000 |
27,682,210,000 |
27,682,210,000 |
27,682,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,682,210,000 |
27,682,210,000 |
27,682,210,000 |
27,682,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,739,082,602 |
3,739,082,602 |
3,739,082,602 |
3,739,082,602 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-515,226,000 |
-515,226,000 |
-515,226,000 |
-515,226,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,254,374,660 |
8,254,374,660 |
8,254,374,660 |
8,254,374,660 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,375,996,310 |
29,627,984,570 |
41,023,391,285 |
56,886,421,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,179,036,545 |
7,251,988,260 |
11,395,406,715 |
15,863,030,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,196,959,765 |
22,375,996,310 |
29,627,984,570 |
41,023,391,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,053,309,835 |
95,140,920,472 |
105,048,875,110 |
122,958,143,191 |
|