1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
626,817,492,593 |
605,867,390,184 |
494,300,086,660 |
555,904,180,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,420,438 |
642,484,409 |
315,778,808 |
1,646,291,366 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
626,816,072,155 |
605,224,905,775 |
493,984,307,852 |
554,257,889,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
546,085,255,596 |
521,569,839,613 |
399,061,173,279 |
474,654,969,109 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,730,816,559 |
83,655,066,162 |
94,923,134,573 |
79,602,920,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,672,265,596 |
1,876,875,218 |
6,373,166,959 |
7,008,174,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,499,900,453 |
8,369,873,850 |
15,886,362,058 |
7,766,354,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,562,148,540 |
8,008,652,722 |
7,802,687,303 |
6,782,163,897 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,646,777,689 |
5,556,735,225 |
6,603,717,147 |
6,485,791,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,250,444,418 |
12,465,440,677 |
14,474,341,548 |
15,985,730,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,005,959,595 |
59,139,891,628 |
64,331,880,779 |
56,373,218,579 |
|
12. Thu nhập khác |
280,677,733 |
3,560,702,307 |
788,837,155 |
173,202,850 |
|
13. Chi phí khác |
4,258,526,661 |
3,373,622,832 |
651,748,307 |
4,211,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,977,848,928 |
187,079,475 |
137,088,848 |
168,991,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,028,110,667 |
59,326,971,103 |
64,468,969,627 |
56,542,209,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,140,281,367 |
3,456,219,206 |
10,214,155,429 |
6,030,025,706 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,381,844,368 |
3,981,614,671 |
425,106,116 |
-1,062,002,243 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,269,673,668 |
51,889,137,226 |
53,829,708,082 |
51,574,186,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,269,673,668 |
51,901,308,087 |
53,841,851,515 |
51,574,186,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-12,170,861 |
-12,143,433 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
805 |
866 |
761 |
729 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
729 |
|