MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,118,631,421,373 1,180,378,832,811 1,332,047,501,326 1,195,787,125,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 509,392,337,892 531,215,433,232 628,491,375,123 415,284,187,348
1. Tiền 70,892,337,892 27,715,433,232 165,491,375,123 20,784,187,348
2. Các khoản tương đương tiền 438,500,000,000 503,500,000,000 463,000,000,000 394,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,822,084,239 119,343,945,723 172,216,156,741 223,556,425,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,708,454,362 71,863,303,411 135,444,815,701 69,403,486,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,883,690,734 45,349,571,219 34,925,067,756 151,583,002,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,229,939,143 2,131,071,093 1,846,273,284 2,569,936,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 405,815,038,217 476,267,296,154 462,588,452,638 466,136,524,256
1. Hàng tồn kho 426,212,406,403 488,276,480,967 473,818,445,201 472,682,334,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,397,368,186 -12,009,184,813 -11,229,992,563 -6,545,810,728
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,601,961,025 53,552,157,702 68,751,516,824 90,809,988,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,360,656,021 1,952,630,926 3,545,773,290 2,302,820,309
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,495,053,538 42,800,629,923 58,418,501,189 84,180,175,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,746,251,466 8,798,896,853 6,762,242,345 4,326,993,318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 958,130,820,376 931,596,183,967 939,857,366,280 927,440,819,235
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,279,690,982 3,471,000,000 3,471,000,000 3,471,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,279,690,982 3,471,000,000 3,471,000,000 3,471,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 780,957,591,180 755,982,237,634 754,974,420,006 730,566,913,796
1. Tài sản cố định hữu hình 780,884,206,939 755,936,372,484 754,956,073,947 730,566,913,796
- Nguyên giá 2,059,705,280,344 2,062,499,215,003 2,088,323,320,799 2,088,323,320,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,278,821,073,405 -1,306,562,842,519 -1,333,367,246,852 -1,357,756,407,003
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,384,241 45,865,150 18,346,059
- Nguyên giá 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,311,913,964 -14,339,433,055 -14,366,952,146 -14,385,298,205
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,209,732,005 25,811,158,291 29,926,507,860 40,942,507,371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,209,732,005 25,811,158,291 29,926,507,860 40,942,507,371
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,097,134,018 13,800,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,097,134,018 13,800,000,000 13,800,000,000 13,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 135,586,672,191 132,531,788,042 137,685,438,414 138,660,398,068
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,401,100,018 131,598,360,378 136,365,724,672 137,113,161,398
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,185,572,173 933,427,664 1,319,713,742 1,547,236,670
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,076,762,241,749 2,111,975,016,778 2,271,904,867,606 2,123,227,945,043
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 741,465,139,188 809,647,884,438 775,414,641,147 584,040,774,218
I. Nợ ngắn hạn 741,111,619,731 809,365,716,605 775,151,683,647 583,769,776,051
1. Phải trả người bán ngắn hạn 313,868,108,801 341,350,263,928 260,076,752,300 219,838,323,822
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,085,476,310 32,088,190,523 6,283,434,275 8,787,390,834
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,110,686,401 15,973,583,135 17,314,044,191 2,871,062,545
4. Phải trả người lao động 21,316,930,295 20,401,763,627 24,631,562,340 24,626,980,550
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,180,367,906 7,959,053,769 5,581,698,198 6,152,660,686
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,973,728,969 7,223,895,263 7,463,363,052 7,697,174,880
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 347,005,820,000 379,396,648,750 448,396,950,000 308,095,357,806
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,570,501,049 4,972,317,610 5,403,879,291 5,700,824,928
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 353,519,457 282,167,833 262,957,500 270,998,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 353,519,457 282,167,833 262,957,500 270,998,167
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,335,297,102,561 1,302,327,132,340 1,496,490,226,459 1,539,187,170,825
I. Vốn chủ sở hữu 1,335,297,102,561 1,302,327,132,340 1,496,490,226,459 1,539,187,170,825
1. Vốn góp của chủ sở hữu 707,269,440,000 707,269,440,000 843,638,250,000 843,638,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 707,269,440,000 707,269,440,000 843,638,250,000 843,638,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,093,198,872 35,093,198,872 41,016,463,541 40,824,578,872
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,410,550,000 -42,410,550,000 -42,410,550,000 -42,410,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 634,126,002,689 601,156,032,468 653,027,051,918 695,915,880,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,303,671,315 145,611,642,094 197,482,661,544 455,544,390,374
- LNST chưa phân phối kỳ này 557,822,331,374 455,544,390,374 455,544,390,374 240,371,490,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,076,762,241,749 2,111,975,016,778 2,271,904,867,606 2,123,227,945,043
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.