TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,118,631,421,373 |
1,180,378,832,811 |
1,332,047,501,326 |
1,195,787,125,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
509,392,337,892 |
531,215,433,232 |
628,491,375,123 |
415,284,187,348 |
|
1. Tiền |
70,892,337,892 |
27,715,433,232 |
165,491,375,123 |
20,784,187,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
438,500,000,000 |
503,500,000,000 |
463,000,000,000 |
394,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,822,084,239 |
119,343,945,723 |
172,216,156,741 |
223,556,425,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,708,454,362 |
71,863,303,411 |
135,444,815,701 |
69,403,486,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,883,690,734 |
45,349,571,219 |
34,925,067,756 |
151,583,002,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,229,939,143 |
2,131,071,093 |
1,846,273,284 |
2,569,936,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
405,815,038,217 |
476,267,296,154 |
462,588,452,638 |
466,136,524,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
426,212,406,403 |
488,276,480,967 |
473,818,445,201 |
472,682,334,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,397,368,186 |
-12,009,184,813 |
-11,229,992,563 |
-6,545,810,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,601,961,025 |
53,552,157,702 |
68,751,516,824 |
90,809,988,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,360,656,021 |
1,952,630,926 |
3,545,773,290 |
2,302,820,309 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,495,053,538 |
42,800,629,923 |
58,418,501,189 |
84,180,175,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,746,251,466 |
8,798,896,853 |
6,762,242,345 |
4,326,993,318 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
958,130,820,376 |
931,596,183,967 |
939,857,366,280 |
927,440,819,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,279,690,982 |
3,471,000,000 |
3,471,000,000 |
3,471,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
11,279,690,982 |
3,471,000,000 |
3,471,000,000 |
3,471,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
780,957,591,180 |
755,982,237,634 |
754,974,420,006 |
730,566,913,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
780,884,206,939 |
755,936,372,484 |
754,956,073,947 |
730,566,913,796 |
|
- Nguyên giá |
2,059,705,280,344 |
2,062,499,215,003 |
2,088,323,320,799 |
2,088,323,320,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,278,821,073,405 |
-1,306,562,842,519 |
-1,333,367,246,852 |
-1,357,756,407,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,384,241 |
45,865,150 |
18,346,059 |
|
|
- Nguyên giá |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,311,913,964 |
-14,339,433,055 |
-14,366,952,146 |
-14,385,298,205 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,209,732,005 |
25,811,158,291 |
29,926,507,860 |
40,942,507,371 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,209,732,005 |
25,811,158,291 |
29,926,507,860 |
40,942,507,371 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,097,134,018 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,097,134,018 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,586,672,191 |
132,531,788,042 |
137,685,438,414 |
138,660,398,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,401,100,018 |
131,598,360,378 |
136,365,724,672 |
137,113,161,398 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,185,572,173 |
933,427,664 |
1,319,713,742 |
1,547,236,670 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,076,762,241,749 |
2,111,975,016,778 |
2,271,904,867,606 |
2,123,227,945,043 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
741,465,139,188 |
809,647,884,438 |
775,414,641,147 |
584,040,774,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
741,111,619,731 |
809,365,716,605 |
775,151,683,647 |
583,769,776,051 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,868,108,801 |
341,350,263,928 |
260,076,752,300 |
219,838,323,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,085,476,310 |
32,088,190,523 |
6,283,434,275 |
8,787,390,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,110,686,401 |
15,973,583,135 |
17,314,044,191 |
2,871,062,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,316,930,295 |
20,401,763,627 |
24,631,562,340 |
24,626,980,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,180,367,906 |
7,959,053,769 |
5,581,698,198 |
6,152,660,686 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,973,728,969 |
7,223,895,263 |
7,463,363,052 |
7,697,174,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
347,005,820,000 |
379,396,648,750 |
448,396,950,000 |
308,095,357,806 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,570,501,049 |
4,972,317,610 |
5,403,879,291 |
5,700,824,928 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
353,519,457 |
282,167,833 |
262,957,500 |
270,998,167 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
353,519,457 |
282,167,833 |
262,957,500 |
270,998,167 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,335,297,102,561 |
1,302,327,132,340 |
1,496,490,226,459 |
1,539,187,170,825 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,335,297,102,561 |
1,302,327,132,340 |
1,496,490,226,459 |
1,539,187,170,825 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
843,638,250,000 |
843,638,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
707,269,440,000 |
707,269,440,000 |
843,638,250,000 |
843,638,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,093,198,872 |
35,093,198,872 |
41,016,463,541 |
40,824,578,872 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
-42,410,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
634,126,002,689 |
601,156,032,468 |
653,027,051,918 |
695,915,880,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,303,671,315 |
145,611,642,094 |
197,482,661,544 |
455,544,390,374 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
557,822,331,374 |
455,544,390,374 |
455,544,390,374 |
240,371,490,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,076,762,241,749 |
2,111,975,016,778 |
2,271,904,867,606 |
2,123,227,945,043 |
|