TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
631,319,986,463 |
827,606,240,089 |
949,940,347,072 |
796,338,071,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,578,712,483 |
261,457,395,140 |
239,923,938,013 |
198,073,601,955 |
|
1. Tiền |
12,428,712,483 |
12,077,395,140 |
9,323,938,013 |
20,573,601,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,150,000,000 |
249,380,000,000 |
230,600,000,000 |
177,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,447,380,010 |
71,391,125,023 |
166,947,027,237 |
68,507,261,973 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,812,373,482 |
54,598,944,113 |
139,717,220,719 |
58,695,785,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,298,877,849 |
15,083,728,274 |
25,487,973,364 |
8,739,363,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,320,559,792 |
1,303,825,791 |
1,435,245,242 |
1,072,113,173 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
15,568,887 |
404,626,845 |
306,587,912 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
352,275,348,346 |
453,992,036,522 |
512,752,749,967 |
498,721,481,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
354,572,934,356 |
454,583,231,600 |
513,017,893,410 |
530,125,588,359 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,297,586,010 |
-591,195,078 |
-265,143,443 |
-31,404,107,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,018,545,624 |
40,765,683,404 |
30,316,631,855 |
31,035,726,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,776,441,326 |
5,473,125,180 |
6,559,598,271 |
7,430,150,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,114,041,879 |
34,329,451,708 |
22,851,991,969 |
22,753,152,525 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,128,062,419 |
963,106,516 |
905,041,615 |
852,423,025 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,336,873,627,125 |
1,272,717,566,241 |
1,329,300,127,383 |
1,308,350,872,203 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,171,075,019,833 |
1,135,127,425,808 |
1,099,311,026,938 |
1,146,486,670,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,170,507,104,019 |
1,134,613,152,920 |
1,098,836,316,977 |
1,146,051,523,960 |
|
- Nguyên giá |
1,935,902,380,548 |
1,935,996,380,548 |
1,935,996,380,548 |
2,017,552,958,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-765,395,276,529 |
-801,383,227,628 |
-837,160,063,571 |
-871,501,434,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
567,915,814 |
514,272,888 |
474,709,961 |
435,147,034 |
|
- Nguyên giá |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
14,385,298,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,817,382,391 |
-13,871,025,317 |
-13,910,588,244 |
-13,950,151,171 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,956,777,817 |
7,355,004,411 |
100,926,593,251 |
13,858,716,013 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,956,777,817 |
7,355,004,411 |
100,926,593,251 |
13,858,716,013 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,050,400,000 |
2,386,800,000 |
2,386,800,000 |
2,386,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,050,400,000 |
2,386,800,000 |
2,386,800,000 |
2,386,800,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,791,429,475 |
127,848,336,022 |
126,675,707,194 |
145,618,685,196 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,070,923,578 |
125,030,781,034 |
123,520,023,207 |
137,081,156,841 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,720,505,897 |
2,817,554,988 |
3,155,683,987 |
8,537,528,355 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,968,193,613,588 |
2,100,323,806,330 |
2,279,240,474,455 |
2,104,688,943,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,149,676,619,646 |
1,238,295,051,268 |
1,417,156,130,565 |
1,194,883,378,185 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
730,085,063,400 |
848,469,817,526 |
993,003,874,776 |
846,600,353,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
280,879,550,868 |
377,218,792,725 |
384,736,782,634 |
315,360,159,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,576,666,480 |
22,621,071,107 |
43,877,947,773 |
29,144,341,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,219,596,999 |
23,688,442,031 |
20,263,519,481 |
34,959,582,125 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,931,464,850 |
22,135,954,490 |
25,227,874,485 |
25,979,917,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,696,518,112 |
5,544,797,722 |
4,835,998,204 |
7,437,442,872 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
-175,144,499 |
289,319,275 |
36,816,832 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,997,679,030 |
4,870,482,564 |
5,002,143,060 |
5,062,121,811 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
380,397,910,499 |
390,433,295,387 |
507,185,370,918 |
426,713,696,161 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,560,821,061 |
1,667,662,225 |
1,837,421,389 |
1,943,091,782 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
419,591,556,246 |
389,825,233,742 |
424,152,255,789 |
348,283,024,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
419,241,395,246 |
389,503,649,908 |
423,685,922,285 |
347,818,799,805 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
350,161,000 |
321,583,834 |
466,333,504 |
464,224,529 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
818,516,993,942 |
862,028,755,062 |
862,084,343,890 |
909,805,565,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
818,516,993,942 |
862,028,755,062 |
862,084,343,890 |
909,805,565,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
599,377,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
35,297,435,379 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
1,219,011,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
182,622,567,563 |
226,134,328,683 |
226,189,917,511 |
273,911,138,831 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,099,699,674 |
83,377,745,062 |
131,383,572,290 |
179,653,245,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,522,867,889 |
142,756,583,621 |
94,806,345,221 |
94,257,892,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,968,193,613,588 |
2,100,323,806,330 |
2,279,240,474,455 |
2,104,688,943,395 |
|