MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 631,319,986,463 827,606,240,089 949,940,347,072 796,338,071,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,578,712,483 261,457,395,140 239,923,938,013 198,073,601,955
1. Tiền 12,428,712,483 12,077,395,140 9,323,938,013 20,573,601,955
2. Các khoản tương đương tiền 77,150,000,000 249,380,000,000 230,600,000,000 177,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,447,380,010 71,391,125,023 166,947,027,237 68,507,261,973
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,812,373,482 54,598,944,113 139,717,220,719 58,695,785,076
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,298,877,849 15,083,728,274 25,487,973,364 8,739,363,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,320,559,792 1,303,825,791 1,435,245,242 1,072,113,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 15,568,887 404,626,845 306,587,912
IV. Hàng tồn kho 352,275,348,346 453,992,036,522 512,752,749,967 498,721,481,008
1. Hàng tồn kho 354,572,934,356 454,583,231,600 513,017,893,410 530,125,588,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,297,586,010 -591,195,078 -265,143,443 -31,404,107,351
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,018,545,624 40,765,683,404 30,316,631,855 31,035,726,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,776,441,326 5,473,125,180 6,559,598,271 7,430,150,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,114,041,879 34,329,451,708 22,851,991,969 22,753,152,525
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,128,062,419 963,106,516 905,041,615 852,423,025
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,336,873,627,125 1,272,717,566,241 1,329,300,127,383 1,308,350,872,203
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,171,075,019,833 1,135,127,425,808 1,099,311,026,938 1,146,486,670,994
1. Tài sản cố định hữu hình 1,170,507,104,019 1,134,613,152,920 1,098,836,316,977 1,146,051,523,960
- Nguyên giá 1,935,902,380,548 1,935,996,380,548 1,935,996,380,548 2,017,552,958,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -765,395,276,529 -801,383,227,628 -837,160,063,571 -871,501,434,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 567,915,814 514,272,888 474,709,961 435,147,034
- Nguyên giá 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205 14,385,298,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,817,382,391 -13,871,025,317 -13,910,588,244 -13,950,151,171
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,956,777,817 7,355,004,411 100,926,593,251 13,858,716,013
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,956,777,817 7,355,004,411 100,926,593,251 13,858,716,013
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,050,400,000 2,386,800,000 2,386,800,000 2,386,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,050,400,000 2,386,800,000 2,386,800,000 2,386,800,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,791,429,475 127,848,336,022 126,675,707,194 145,618,685,196
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,070,923,578 125,030,781,034 123,520,023,207 137,081,156,841
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,720,505,897 2,817,554,988 3,155,683,987 8,537,528,355
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,968,193,613,588 2,100,323,806,330 2,279,240,474,455 2,104,688,943,395
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,149,676,619,646 1,238,295,051,268 1,417,156,130,565 1,194,883,378,185
I. Nợ ngắn hạn 730,085,063,400 848,469,817,526 993,003,874,776 846,600,353,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 280,879,550,868 377,218,792,725 384,736,782,634 315,360,159,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,576,666,480 22,621,071,107 43,877,947,773 29,144,341,774
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,219,596,999 23,688,442,031 20,263,519,481 34,959,582,125
4. Phải trả người lao động 19,931,464,850 22,135,954,490 25,227,874,485 25,979,917,686
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,696,518,112 5,544,797,722 4,835,998,204 7,437,442,872
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn -175,144,499 289,319,275 36,816,832
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,997,679,030 4,870,482,564 5,002,143,060 5,062,121,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 380,397,910,499 390,433,295,387 507,185,370,918 426,713,696,161
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,560,821,061 1,667,662,225 1,837,421,389 1,943,091,782
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 419,591,556,246 389,825,233,742 424,152,255,789 348,283,024,334
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 419,241,395,246 389,503,649,908 423,685,922,285 347,818,799,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 350,161,000 321,583,834 466,333,504 464,224,529
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 818,516,993,942 862,028,755,062 862,084,343,890 909,805,565,210
I. Vốn chủ sở hữu 818,516,993,942 862,028,755,062 862,084,343,890 909,805,565,210
1. Vốn góp của chủ sở hữu 599,377,980,000 599,377,980,000 599,377,980,000 599,377,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 599,377,980,000 599,377,980,000 599,377,980,000 599,377,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,297,435,379 35,297,435,379 35,297,435,379 35,297,435,379
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 182,622,567,563 226,134,328,683 226,189,917,511 273,911,138,831
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,099,699,674 83,377,745,062 131,383,572,290 179,653,245,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,522,867,889 142,756,583,621 94,806,345,221 94,257,892,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,968,193,613,588 2,100,323,806,330 2,279,240,474,455 2,104,688,943,395
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.