MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 504,476,779,396 587,209,358,456 670,351,200,373 751,258,067,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,126,831,031 86,636,201,959 147,872,506,359 159,443,409,895
1. Tiền 12,126,831,031 9,883,603,293 10,019,907,693 8,885,403,296
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 76,752,598,666 137,852,598,666 150,558,006,599
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,484,351,071 87,658,049,615 150,581,433,070 139,318,637,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,149,696,668 41,267,594,924 74,721,258,266 90,445,149,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 418,662,996 474,463,284 419,693,034 647,926,738
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,915,991,407 45,915,991,407 75,440,481,770 48,068,043,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 157,518,150
IV. Hàng tồn kho 362,687,105,193 398,537,790,133 349,388,704,515 424,758,698,755
1. Hàng tồn kho 365,926,582,180 400,111,689,258 350,986,606,390 426,688,205,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,239,476,987 -1,573,899,125 -1,597,901,875 -1,929,506,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,178,492,101 14,377,316,749 22,508,556,429 27,737,320,946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,139,930,922 4,441,772,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,013,713,978 14,219,798,626 18,191,107,384 23,295,548,883
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 164,778,123 157,518,123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 177,518,123
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,457,277,323,737 1,436,114,513,667 1,392,471,010,078 1,385,683,228,500
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,108,133,450,407 1,345,859,707,058 1,313,828,542,953 1,281,215,285,066
1. Tài sản cố định hữu hình 1,106,469,968,426 1,344,882,305,894 1,313,077,654,665 1,280,690,909,650
- Nguyên giá 1,656,025,851,622 1,926,937,230,182 1,932,005,767,944 1,936,273,688,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,555,883,196 -582,054,924,288 -618,928,113,279 -655,582,778,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,663,481,981 977,401,164 750,888,288 524,375,416
- Nguyên giá 13,834,916,387 13,834,916,387 13,834,916,387 13,834,916,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,171,434,406 -12,857,515,223 -13,084,028,099 -13,310,540,971
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 265,827,864,804 945,248,182 2,699,535,004 772,311,713
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,827,864,804 945,248,182 2,699,535,004 772,311,713
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,992,000,000 39,992,000,000 39,992,000,000 67,042,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,992,000,000 39,992,000,000 39,992,000,000 67,042,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,324,008,526 49,317,558,427 35,950,932,121 36,653,231,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,157,113,365 47,282,905,940 35,359,372,874 35,919,893,432
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,166,895,161 2,034,652,487 591,559,247 733,338,289
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,961,754,103,133 2,023,323,872,123 2,062,822,210,451 2,136,941,295,547
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,256,060,969,927 1,331,620,096,878 1,342,679,154,042 1,393,262,565,076
I. Nợ ngắn hạn 534,982,535,015 676,880,609,100 739,800,395,994 840,217,982,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 230,185,600,905 251,372,664,531 203,852,417,479 292,006,891,426
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,522,725,615 11,844,476,440 28,307,619,164 14,749,970,114
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,972,306,988 -1,220,365,781 10,418,044,771 14,436,252,351
4. Phải trả người lao động 11,458,451,521 11,319,155,059 7,571,139,629 9,087,707,114
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,792,781,961 6,208,210,626 5,078,740,382 7,063,613,299
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,592,471,197 2,704,595,171 595,781,202
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,022,599,388 3,691,795,035 4,491,915,200 4,306,223,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,140,942,189 392,223,290,064 475,877,777,132 496,409,653,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,294,655,251 1,441,383,126 1,498,147,066 1,561,889,630
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 721,078,434,912 654,739,487,778 602,878,758,048 553,044,582,692
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 720,692,606,817 654,390,369,600 602,556,129,495 552,788,176,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 385,828,095 349,118,178 322,628,553 256,405,887
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 705,693,133,206 691,703,775,245 720,143,056,409 743,678,730,471
I. Vốn chủ sở hữu 705,693,133,206 691,703,775,245 720,143,056,409 743,678,730,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 535,160,240,000 535,160,240,000 535,160,240,000 535,160,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 535,160,240,000 535,160,240,000 535,160,240,000 535,160,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,297,435,379 35,297,435,379 35,297,435,379 35,297,435,379
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000 1,219,011,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134,016,446,827 120,027,088,866 148,466,370,030 172,002,044,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,832,763,121 95,317,973,754 123,431,856,238 48,570,187,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,183,683,706 24,709,115,112 25,034,513,792 123,431,856,238
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,961,754,103,133 2,023,323,872,123 2,062,822,210,451 2,136,941,295,547
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.