MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,199,088,605 177,716,852,135 173,222,523,417 174,559,532,157
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 869,453,592 3,796,987,039 2,610,868,718 4,391,105,518
1. Tiền 869,453,592 3,796,987,039 2,610,868,718 4,391,105,518
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,794,000,000 15,005,551,297 11,647,385,000 9,044,328,873
1. Chứng khoán kinh doanh 17,008,886,269 13,014,842,463 10,154,574,199
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,003,334,972 -1,367,457,463 -1,110,245,326
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,794,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,138,091,419 144,598,647,598 144,956,555,159 145,157,493,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,880,164,000 2,348,209,129 1,361,392,279 3,027,325,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 294,510,606 359,516,457 154,401,079 41,898,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,188,672,313 140,116,177,512 141,640,761,801 140,288,269,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,255,500 -25,255,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,289,533,885 13,925,038,213 13,912,396,314 15,344,027,680
1. Hàng tồn kho 12,289,533,885 13,925,038,213 13,912,396,314 15,344,027,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 108,009,709 390,627,988 95,318,226 622,576,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,767,264 224,797,862 95,318,226 320,749,134
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,941,765 61,827,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,242,445 111,888,361 240,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,927,790,290 39,331,849,883 38,590,801,160 37,579,240,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 387,990,000 387,990,000 387,990,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 387,990,000 387,990,000 387,990,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,170,154,976 13,157,527,661 12,781,380,185 12,409,763,636
1. Tài sản cố định hữu hình 12,886,642,479 12,533,063,754 12,179,485,029 11,830,437,231
- Nguyên giá 21,977,947,381 21,977,947,381 21,977,947,381 21,977,947,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,091,304,902 -9,444,883,627 -9,798,462,352 -10,147,510,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 283,512,497 624,463,907 601,895,156 579,326,405
- Nguyên giá 474,500,000 832,250,000 832,250,000 832,250,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,987,503 -207,786,093 -230,354,844 -252,923,595
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,632,317,123 3,632,317,123 3,632,317,124 3,632,317,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,429,258,923 3,429,258,923 3,429,258,924 3,429,258,923
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203,058,200 203,058,200 203,058,200 203,058,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,150,213,472 20,020,700,000 20,020,700,000 20,020,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,548,548,444 20,020,700,000 20,020,700,000 20,020,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,398,334,972
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,587,114,719 2,133,315,099 1,768,413,851 1,516,459,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,587,114,719 2,133,315,099 1,768,413,851 1,516,459,276
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,126,878,895 217,048,702,018 211,813,324,577 212,138,772,192
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,509,077,972 18,033,004,778 14,462,811,629 13,766,099,902
I. Nợ ngắn hạn 12,227,592,893 12,951,519,699 10,781,326,550 13,700,599,902
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,836,224,891 3,882,771,938 2,086,361,247 3,312,955,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,020,119 111,693,000 82,148,002 690,588,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154,490,078 37,611,555 134,412,705 52,800,240
4. Phải trả người lao động 376,505,724 347,334,000 539,216,096 298,088,832
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 991,530,000 1,379,520,000 1,767,510,000 79,052,055
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 312,181,938 22,927,026 228,909,082 835,384,634
9. Phải trả ngắn hạn khác 253,903,386 805,080,415 201,692,087 220,274,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,223,384,257 6,288,229,265 5,664,724,831 8,135,104,199
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,352,500 76,352,500 76,352,500 76,352,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,281,485,079 5,081,485,079 3,681,485,079 65,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 65,500,000 65,500,000 65,500,000 65,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,215,985,079 5,015,985,079 3,615,985,079
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,617,800,923 199,015,697,240 197,350,512,948 198,372,672,290
I. Vốn chủ sở hữu 200,617,800,923 199,015,697,240 197,350,512,948 198,372,672,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,736,000 29,736,000 29,736,000 29,736,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 205,199,847 205,199,847 205,199,847 205,199,847
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 464,211,628 464,211,628 464,211,628 464,211,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,918,653,448 3,316,549,765 1,651,365,473 2,673,524,815
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 418,467,105 418,467,105 418,467,105 2,202,346,314
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,500,186,343 2,898,082,660 1,232,898,368 471,178,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,126,878,895 217,048,702,018 211,813,324,577 212,138,772,192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.