TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,199,088,605 |
177,716,852,135 |
173,222,523,417 |
174,559,532,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
869,453,592 |
3,796,987,039 |
2,610,868,718 |
4,391,105,518 |
|
1. Tiền |
869,453,592 |
3,796,987,039 |
2,610,868,718 |
4,391,105,518 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,794,000,000 |
15,005,551,297 |
11,647,385,000 |
9,044,328,873 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
17,008,886,269 |
13,014,842,463 |
10,154,574,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,003,334,972 |
-1,367,457,463 |
-1,110,245,326 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,794,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,138,091,419 |
144,598,647,598 |
144,956,555,159 |
145,157,493,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,880,164,000 |
2,348,209,129 |
1,361,392,279 |
3,027,325,337 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
294,510,606 |
359,516,457 |
154,401,079 |
41,898,229 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136,188,672,313 |
140,116,177,512 |
141,640,761,801 |
140,288,269,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,255,500 |
-25,255,500 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,289,533,885 |
13,925,038,213 |
13,912,396,314 |
15,344,027,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,289,533,885 |
13,925,038,213 |
13,912,396,314 |
15,344,027,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
108,009,709 |
390,627,988 |
95,318,226 |
622,576,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,767,264 |
224,797,862 |
95,318,226 |
320,749,134 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,941,765 |
|
61,827,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,242,445 |
111,888,361 |
|
240,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,927,790,290 |
39,331,849,883 |
38,590,801,160 |
37,579,240,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
387,990,000 |
387,990,000 |
387,990,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
387,990,000 |
387,990,000 |
387,990,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,170,154,976 |
13,157,527,661 |
12,781,380,185 |
12,409,763,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,886,642,479 |
12,533,063,754 |
12,179,485,029 |
11,830,437,231 |
|
- Nguyên giá |
21,977,947,381 |
21,977,947,381 |
21,977,947,381 |
21,977,947,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,091,304,902 |
-9,444,883,627 |
-9,798,462,352 |
-10,147,510,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
283,512,497 |
624,463,907 |
601,895,156 |
579,326,405 |
|
- Nguyên giá |
474,500,000 |
832,250,000 |
832,250,000 |
832,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,987,503 |
-207,786,093 |
-230,354,844 |
-252,923,595 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,632,317,123 |
3,632,317,123 |
3,632,317,124 |
3,632,317,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,429,258,923 |
3,429,258,923 |
3,429,258,924 |
3,429,258,923 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
203,058,200 |
203,058,200 |
203,058,200 |
203,058,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,150,213,472 |
20,020,700,000 |
20,020,700,000 |
20,020,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,548,548,444 |
20,020,700,000 |
20,020,700,000 |
20,020,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,398,334,972 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,587,114,719 |
2,133,315,099 |
1,768,413,851 |
1,516,459,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,587,114,719 |
2,133,315,099 |
1,768,413,851 |
1,516,459,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,126,878,895 |
217,048,702,018 |
211,813,324,577 |
212,138,772,192 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,509,077,972 |
18,033,004,778 |
14,462,811,629 |
13,766,099,902 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,227,592,893 |
12,951,519,699 |
10,781,326,550 |
13,700,599,902 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,836,224,891 |
3,882,771,938 |
2,086,361,247 |
3,312,955,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,020,119 |
111,693,000 |
82,148,002 |
690,588,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
154,490,078 |
37,611,555 |
134,412,705 |
52,800,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
376,505,724 |
347,334,000 |
539,216,096 |
298,088,832 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
991,530,000 |
1,379,520,000 |
1,767,510,000 |
79,052,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
312,181,938 |
22,927,026 |
228,909,082 |
835,384,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
253,903,386 |
805,080,415 |
201,692,087 |
220,274,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,223,384,257 |
6,288,229,265 |
5,664,724,831 |
8,135,104,199 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,352,500 |
76,352,500 |
76,352,500 |
76,352,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,281,485,079 |
5,081,485,079 |
3,681,485,079 |
65,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,215,985,079 |
5,015,985,079 |
3,615,985,079 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,617,800,923 |
199,015,697,240 |
197,350,512,948 |
198,372,672,290 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,617,800,923 |
199,015,697,240 |
197,350,512,948 |
198,372,672,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,736,000 |
29,736,000 |
29,736,000 |
29,736,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
205,199,847 |
205,199,847 |
205,199,847 |
205,199,847 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
464,211,628 |
464,211,628 |
464,211,628 |
464,211,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,918,653,448 |
3,316,549,765 |
1,651,365,473 |
2,673,524,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
418,467,105 |
418,467,105 |
418,467,105 |
2,202,346,314 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,500,186,343 |
2,898,082,660 |
1,232,898,368 |
471,178,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,126,878,895 |
217,048,702,018 |
211,813,324,577 |
212,138,772,192 |
|