MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STH

 CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (UpCOM)

CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên - STH
Công ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên tiền thân là Công ty Phát hành sách Thái Nguyên - doanh nghiệp 100% vốn nhà nước và đã thực hiện cố phần hóa vào cuối năm 2003 theo Quyết định số: 3247/QĐ-UB ngày 10/12/2003 của ủy ban Nhân dân tỉnh Thái Nguyên.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.9
  0 (0%)
Khối lượng
4,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    62.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.12
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,052
  • KLCP đang niêm yết:
    19,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    173.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,563,747 7,474,314 6,070,240 6,911,159
Giá vốn hàng bán 2,378,405 5,437,529 3,627,439 5,175,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,185,343 2,036,786 2,442,801 1,735,526
Lợi nhuận tài chính 405,628 6,098,464 -772,345 -543,109
Lợi nhuận khác -490,496 80,859 64,643 6,561
Tổng lợi nhuận trước thuế 60,523 4,793,067 -1,105,834 -1,485,071
Lợi nhuận sau thuế 51,244 3,834,453 -1,105,834 -1,485,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 51,244 3,834,453 -1,105,834 -1,485,071
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 219,311,794 160,199,089 177,716,852 173,222,523
Tổng tài sản 307,818,244 215,126,879 217,048,702 211,813,325
Nợ ngắn hạn 42,667,149 12,227,593 12,951,520 10,781,327
Tổng nợ 81,469,664 14,509,078 18,033,005 14,462,812
Vốn chủ sở hữu 226,348,580 200,617,801 199,015,697 197,350,513
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.