MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 529,856,476,648 587,805,039,058 760,778,748,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 529,856,476,648 667,006,749,055 587,805,039,058 760,778,748,137
4. Giá vốn hàng bán 422,131,351,577 504,905,660,512 466,304,979,278 630,207,990,841
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 107,725,125,071 162,101,088,543 121,500,059,780 130,570,757,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,245,553,288 -678,307,434 4,341,032,611 2,033,778,459
7. Chi phí tài chính 1,050,355,924 4,136,650,209 3,988,669,845 4,553,381,506
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,387,697,045 3,818,158,260 3,553,130,722 4,006,980,533
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,908,082,896 12,725,231,352 7,064,116,122 16,644,247,632
9. Chi phí bán hàng 25,600,441,869 33,978,663,409 21,472,200,270 22,119,638,338
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,863,332,944 55,395,567,472 35,310,038,306 33,078,017,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 81,364,630,518 80,637,131,371 72,134,300,092 89,497,746,244
12. Thu nhập khác 5,010,058,643 22,129,667,274 3,358,272,753 506,055,292
13. Chi phí khác 4,783,984,725 28,519,468,708 2,837,021 78,637,568
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 226,073,918 -6,389,801,434 3,355,435,732 427,417,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 81,590,704,436 74,247,329,937 75,489,735,824 89,925,163,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,985,196,837 18,625,587,775 10,833,951,170 13,626,954,852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,994,025,925 1,055,018,930 2,854,937,199 1,777,844,445
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 66,611,481,674 54,566,723,232 61,800,847,455 74,520,364,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,002,716,788 47,182,700,367 58,082,123,534 70,321,112,206
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,608,764,886 7,384,022,865 3,718,723,921 4,199,252,465
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 662 480 591 716
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 591 716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.