MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 388,685,492,702 421,026,368,625 469,396,323,819 488,236,179,635
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 388,685,492,702 421,026,368,625 469,396,323,819 488,236,179,635
4. Giá vốn hàng bán 315,323,272,538 351,169,267,501 376,405,176,312 389,947,221,866
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,362,220,164 69,857,101,124 92,991,147,507 98,288,957,769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,411,714,873 11,167,383,657 14,593,824,232 8,793,039,199
7. Chi phí tài chính 8,598,151,875 12,526,812,310 9,122,695,397 -3,147,569,662
- Trong đó: Chi phí lãi vay -9,429,130,597 28,713,490,641 7,813,610,000 4,738,446,941
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,174,733,530 12,969,123,590 9,822,732,961 3,395,893,612
9. Chi phí bán hàng 20,888,257,357 23,418,984,854 25,902,047,547 33,504,402,666
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,999,163,727 27,915,045,512 26,444,132,726 35,550,389,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,463,095,608 30,132,765,695 55,938,829,030 44,570,667,979
12. Thu nhập khác 2,040,187,645 -120,246,062 2,927,646,017 7,281,274,721
13. Chi phí khác 416,467,070 745,711,392 274,944,426 3,127,589,172
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,623,720,575 -865,957,454 2,652,701,591 4,153,685,549
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,086,816,183 29,266,808,241 58,591,530,621 48,724,353,528
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,949,489,198 7,321,035,874 7,076,856,244 1,956,709,796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 476,687,777 -3,601,913,779 1,207,294,960 -263,446,112
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,660,639,208 25,547,686,146 50,307,379,417 47,031,089,844
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,588,007,029 24,170,494,488 43,356,052,963 39,558,965,201
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,072,632,179 1,377,191,658 6,951,326,454 7,472,124,643
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 335 507 463
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.