1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,964,838,505 |
38,590,606,067 |
160,377,361,715 |
135,628,436,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,183,087,140 |
53,861,970 |
266,030,418 |
1,369,141,507 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,781,751,365 |
38,536,744,097 |
160,111,331,297 |
134,259,295,158 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,921,341,386 |
27,735,941,568 |
136,060,408,220 |
102,690,879,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,860,409,979 |
10,800,802,529 |
24,050,923,077 |
31,568,416,118 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
354,790,178 |
163,399,008 |
118,770,694 |
44,266,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
531,577,308 |
|
77,559,346 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
77,559,346 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,217,922,178 |
2,918,301,558 |
7,441,888,591 |
11,322,140,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,679,244,729 |
6,188,462,702 |
10,817,357,019 |
12,772,104,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,786,455,942 |
1,857,437,277 |
5,832,888,815 |
7,518,437,526 |
|
12. Thu nhập khác |
400,826,128 |
56,730,408 |
174,589,019 |
118,157,548 |
|
13. Chi phí khác |
7,008,094 |
26,580 |
7,276 |
16,942 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
393,818,034 |
56,703,828 |
174,581,743 |
118,140,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,180,273,976 |
1,914,141,105 |
6,007,470,558 |
7,636,578,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,230,369 |
199,524,412 |
662,931,007 |
784,383,343 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,030,303 |
3,030,303 |
3,030,303 |
3,030,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,145,013,304 |
1,711,586,390 |
5,341,509,248 |
6,849,164,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,808,355,395 |
1,591,051,054 |
5,271,286,079 |
6,813,082,776 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
336,657,909 |
120,535,336 |
70,223,169 |
36,081,710 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-259 |
281 |
930 |
1,203 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-259 |
281 |
930 |
1,203 |
|