MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,964,838,505 38,590,606,067 160,377,361,715 135,628,436,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,183,087,140 53,861,970 266,030,418 1,369,141,507
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,781,751,365 38,536,744,097 160,111,331,297 134,259,295,158
4. Giá vốn hàng bán 52,921,341,386 27,735,941,568 136,060,408,220 102,690,879,040
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,860,409,979 10,800,802,529 24,050,923,077 31,568,416,118
6. Doanh thu hoạt động tài chính 354,790,178 163,399,008 118,770,694 44,266,455
7. Chi phí tài chính 531,577,308 77,559,346
- Trong đó: Chi phí lãi vay 77,559,346
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,217,922,178 2,918,301,558 7,441,888,591 11,322,140,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,679,244,729 6,188,462,702 10,817,357,019 12,772,104,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,786,455,942 1,857,437,277 5,832,888,815 7,518,437,526
12. Thu nhập khác 400,826,128 56,730,408 174,589,019 118,157,548
13. Chi phí khác 7,008,094 26,580 7,276 16,942
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 393,818,034 56,703,828 174,581,743 118,140,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,180,273,976 1,914,141,105 6,007,470,558 7,636,578,132
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,230,369 199,524,412 662,931,007 784,383,343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,030,303 3,030,303 3,030,303 3,030,303
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,145,013,304 1,711,586,390 5,341,509,248 6,849,164,486
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,808,355,395 1,591,051,054 5,271,286,079 6,813,082,776
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 336,657,909 120,535,336 70,223,169 36,081,710
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -259 281 930 1,203
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -259 281 930 1,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.