Thông tin giao dịch
STC
Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Tp. Hồ Chí Minh (HNX)
Công ty Sách và Thiết bị trường học TP.HCM được thành lập theo Quyết định số 290/QĐ-UB ngày 28/12/1984 của UBND TP.HCM, từ sự hợp nhất của Phòng Phát hành – Thư viện và Trung tâm Thiết bị trường học thuộc Sở Giáo dục TP.HCM. Lĩnh vực kinh doanh: mua bán sách giáo khoa; sản xuất và cung ứng thiết bị trường học; in sách giáo khoa, in nhãn hiệu bao bì; đào tạo nghề, cho thuê văn phòng...
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 26/01/2021
15.8
0.2 (1.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.6
-
Giá trần
17.1
-
Giá sàn
14.1
-
Giá mở cửa
15.8
-
Giá cao nhất
15.8
-
Giá thấp nhất
15.8
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
43.33
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
21.32
-
(**) Hệ số beta:
0.62
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,450
-
KLCP đang niêm yết:
5,665,530
-
KLCP đang lưu hành:
5,665,530
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
89.52
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
88.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,880,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Quý 4-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,315,173
|
100,599,170
|
209,570,388
|
152,058,123
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,225,933
|
83,139,873
|
162,984,514
|
110,091,721
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,088,881
|
17,441,233
|
46,045,793
|
40,620,203
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
249,379
|
245,562
|
125,544
|
524,996
|
|
Lợi nhuận khác
|
57,751
|
43,405
|
242,450
|
551,938
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
167,110
|
3,202,860
|
12,053,986
|
4,110,352
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
44,132
|
2,833,560
|
10,961,442
|
3,651,617
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
541,681
|
3,009,454
|
10,301,644
|
3,225,428
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
90,800,072
|
175,081,199
|
182,375,923
|
149,812,953
|
|
Tổng tài sản
|
138,124,647
|
221,763,770
|
228,723,964
|
198,097,006
|
|
Nợ ngắn hạn
|
27,541,910
|
108,347,473
|
104,346,486
|
74,431,430
|
|
Tổng nợ
|
27,563,910
|
108,369,473
|
104,368,486
|
74,431,430
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
110,560,737
|
113,394,296
|
124,355,478
|
123,665,577
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.