MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STC

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Tp. Hồ Chí Minh (HNX)

CTCP Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh - STC
Công ty Sách và Thiết bị trường học TP.HCM được thành lập theo Quyết định số 290/QĐ-UB ngày 28/12/1984 của UBND TP.HCM, từ sự hợp nhất của Phòng Phát hành – Thư viện và Trung tâm Thiết bị trường học thuộc Sở Giáo dục TP.HCM. Lĩnh vực kinh doanh: mua bán sách giáo khoa; sản xuất và cung ứng thiết bị trường học; in sách giáo khoa, in nhãn hiệu bao bì; đào tạo nghề, cho thuê văn phòng...
Cập nhật:
15:15 T4, 09/07/2025
17.00
  0 (0%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    18.7
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    17
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -2.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 88.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,880,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 15/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 11/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.82
  •        P/E :
    6.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.57
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,240
  • KLCP đang niêm yết:
    5,665,530
  • KLCP đang lưu hành:
    5,665,530
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 75,627,455 186,053,966 176,840,238 74,783,365
Giá vốn hàng bán 63,179,028 161,676,486 136,247,509 53,637,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,445,576 24,325,385 40,314,863 21,145,894
Lợi nhuận tài chính 313,482 -311,836 876,143 219,226
Lợi nhuận khác 552,768 130,604 208,521 117,606
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,420,189 4,456,950 8,060,735 4,222,323
Lợi nhuận sau thuế 1,944,577 3,738,908 7,337,804 3,651,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,833,314 3,629,476 7,195,934 3,506,871
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 221,515,456 237,421,326 174,592,785 162,499,749
Tổng tài sản 261,504,446 276,498,467 214,531,804 201,529,267
Nợ ngắn hạn 129,694,912 140,950,895 75,924,527 59,616,373
Tổng nợ 129,694,912 140,950,895 75,924,527 59,616,373
Vốn chủ sở hữu 131,809,535 135,547,572 138,607,277 141,912,894
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
2.04 2.26 2.37 1.8
20.87 21.83 22.89 23.95
6.03 7.52 9.03 9.44
9.71 8.63 7.79 6.67
13.08 13.82 14.44 10.33
22.02 22.77 21.68 2.92
22.02 22.77 21.68 18.41
25.77 37.56 46.08 35.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250501001500 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024012 %18 %24 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010020030016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.