MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,162,223,051 236,040,631,554 249,942,352,518 168,435,795,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,140,720,825 11,920,658,638 9,462,396,312 35,648,745,177
1. Tiền 11,412,238,766 6,171,939,420 7,027,233,261 8,130,579,932
2. Các khoản tương đương tiền 9,728,482,059 5,748,719,218 2,435,163,051 27,518,165,245
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,729,094,801 5,921,013,993 5,921,013,993 8,111,018,086
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,729,094,801 5,921,013,993 5,921,013,993 8,111,018,086
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,234,588,576 41,081,819,717 61,891,420,134 39,239,533,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,547,898,864 41,701,213,512 62,146,875,433 38,858,209,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 924,191,331 429,672,318 886,362,402 1,076,687,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 304,742,490 456,838,087 364,086,499 255,385,966
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -542,244,109 -1,505,904,200 -1,505,904,200 -950,749,153
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,393,356,309 175,333,991,501 170,466,384,996 82,804,895,720
1. Hàng tồn kho 105,448,231,299 179,387,093,584 174,519,487,079 88,233,205,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,054,874,990 -4,053,102,083 -4,053,102,083 -5,428,309,922
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,664,462,540 1,783,147,705 2,201,137,083 2,631,602,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,537,595,272 992,215,101 1,515,795,273 1,548,425,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,126,867,268 790,932,604 685,341,810 1,083,177,319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,685,921,981 41,157,318,383 40,273,720,848 40,233,060,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,318,596 19,318,596 19,318,596 19,318,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,318,596 19,318,596 19,318,596 19,318,596
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,509,318,238 30,788,644,341 30,002,098,821 30,025,749,894
1. Tài sản cố định hữu hình 31,458,953,002 30,775,574,103 30,002,098,821 30,025,749,894
- Nguyên giá 72,933,661,232 73,096,243,232 72,670,742,175 73,404,967,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,474,708,230 -42,320,669,129 -42,668,643,354 -43,379,218,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,365,236 13,070,238
- Nguyên giá 696,540,000 696,540,000 696,540,000 696,540,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -646,174,764 -683,469,762 -696,540,000 -696,540,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 443,472,222 443,472,222 443,472,222 443,472,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 443,472,222 443,472,222 443,472,222 443,472,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,223,812,925 9,415,883,224 9,318,831,209 9,254,519,576
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,223,812,925 9,415,883,224 9,318,831,209 9,254,519,576
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,848,145,032 277,197,949,937 290,216,073,366 208,668,855,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,740,642,078 146,463,371,230 154,665,992,501 72,368,211,254
I. Nợ ngắn hạn 65,717,142,078 146,439,871,230 154,552,992,501 72,291,211,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,577,346,631 117,602,536,437 92,551,524,240 24,568,178,431
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,193,968,589 904,776,069 3,814,823,787 903,153,349
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,066,839,946 3,874,863,368 2,799,887,735 991,937,771
4. Phải trả người lao động 10,953,960,663 8,184,574,481 17,303,948,799 23,493,061,661
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,901,099,058 941,219,822 4,463,974,925 3,865,457,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 764,630,004 137,022,000 2,431,684,461 1,297,222,700
9. Phải trả ngắn hạn khác 774,116,488 1,768,812,954 871,722,961 825,826,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,312,203,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,485,180,699 13,026,066,099 12,003,221,753 16,346,373,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,500,000 23,500,000 113,000,000 77,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,500,000 23,500,000 113,000,000 77,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,107,502,954 130,734,578,707 135,550,080,865 136,300,644,231
I. Vốn chủ sở hữu 136,107,502,954 130,734,578,707 135,550,080,865 136,300,644,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,522,654,073 45,522,654,073 45,522,654,073 48,155,058,205
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,934,168,863 5,469,230,548 10,145,047,104 8,318,142,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,318,142,000 386,400,000 386,400,000 386,400,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,616,026,863 5,082,830,548 9,758,647,104 7,931,742,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,694,916,479 2,786,930,547 2,926,616,149 2,871,680,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,848,145,032 277,197,949,937 290,216,073,366 208,668,855,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.