TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,162,223,051 |
236,040,631,554 |
249,942,352,518 |
168,435,795,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,140,720,825 |
11,920,658,638 |
9,462,396,312 |
35,648,745,177 |
|
1. Tiền |
11,412,238,766 |
6,171,939,420 |
7,027,233,261 |
8,130,579,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,728,482,059 |
5,748,719,218 |
2,435,163,051 |
27,518,165,245 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,729,094,801 |
5,921,013,993 |
5,921,013,993 |
8,111,018,086 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,729,094,801 |
5,921,013,993 |
5,921,013,993 |
8,111,018,086 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,234,588,576 |
41,081,819,717 |
61,891,420,134 |
39,239,533,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,547,898,864 |
41,701,213,512 |
62,146,875,433 |
38,858,209,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
924,191,331 |
429,672,318 |
886,362,402 |
1,076,687,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
304,742,490 |
456,838,087 |
364,086,499 |
255,385,966 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-542,244,109 |
-1,505,904,200 |
-1,505,904,200 |
-950,749,153 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,393,356,309 |
175,333,991,501 |
170,466,384,996 |
82,804,895,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,448,231,299 |
179,387,093,584 |
174,519,487,079 |
88,233,205,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,054,874,990 |
-4,053,102,083 |
-4,053,102,083 |
-5,428,309,922 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,664,462,540 |
1,783,147,705 |
2,201,137,083 |
2,631,602,407 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,537,595,272 |
992,215,101 |
1,515,795,273 |
1,548,425,088 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,126,867,268 |
790,932,604 |
685,341,810 |
1,083,177,319 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,685,921,981 |
41,157,318,383 |
40,273,720,848 |
40,233,060,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
19,318,596 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,509,318,238 |
30,788,644,341 |
30,002,098,821 |
30,025,749,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,458,953,002 |
30,775,574,103 |
30,002,098,821 |
30,025,749,894 |
|
- Nguyên giá |
72,933,661,232 |
73,096,243,232 |
72,670,742,175 |
73,404,967,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,474,708,230 |
-42,320,669,129 |
-42,668,643,354 |
-43,379,218,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,365,236 |
13,070,238 |
|
|
|
- Nguyên giá |
696,540,000 |
696,540,000 |
696,540,000 |
696,540,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-646,174,764 |
-683,469,762 |
-696,540,000 |
-696,540,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
443,472,222 |
443,472,222 |
443,472,222 |
443,472,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
443,472,222 |
443,472,222 |
443,472,222 |
443,472,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,223,812,925 |
9,415,883,224 |
9,318,831,209 |
9,254,519,576 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,223,812,925 |
9,415,883,224 |
9,318,831,209 |
9,254,519,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,848,145,032 |
277,197,949,937 |
290,216,073,366 |
208,668,855,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,740,642,078 |
146,463,371,230 |
154,665,992,501 |
72,368,211,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,717,142,078 |
146,439,871,230 |
154,552,992,501 |
72,291,211,254 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,577,346,631 |
117,602,536,437 |
92,551,524,240 |
24,568,178,431 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,193,968,589 |
904,776,069 |
3,814,823,787 |
903,153,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,066,839,946 |
3,874,863,368 |
2,799,887,735 |
991,937,771 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,953,960,663 |
8,184,574,481 |
17,303,948,799 |
23,493,061,661 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,901,099,058 |
941,219,822 |
4,463,974,925 |
3,865,457,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
764,630,004 |
137,022,000 |
2,431,684,461 |
1,297,222,700 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
774,116,488 |
1,768,812,954 |
871,722,961 |
825,826,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18,312,203,840 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,485,180,699 |
13,026,066,099 |
12,003,221,753 |
16,346,373,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,500,000 |
23,500,000 |
113,000,000 |
77,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,500,000 |
23,500,000 |
113,000,000 |
77,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,107,502,954 |
130,734,578,707 |
135,550,080,865 |
136,300,644,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,107,502,954 |
130,734,578,707 |
135,550,080,865 |
136,300,644,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,522,654,073 |
45,522,654,073 |
45,522,654,073 |
48,155,058,205 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,934,168,863 |
5,469,230,548 |
10,145,047,104 |
8,318,142,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,318,142,000 |
386,400,000 |
386,400,000 |
386,400,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,616,026,863 |
5,082,830,548 |
9,758,647,104 |
7,931,742,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,694,916,479 |
2,786,930,547 |
2,926,616,149 |
2,871,680,487 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,848,145,032 |
277,197,949,937 |
290,216,073,366 |
208,668,855,485 |
|