TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,712,238,816 |
94,063,295,442 |
158,800,687,361 |
142,773,095,250 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,398,308,797 |
3,532,143,663 |
8,723,041,501 |
20,974,774,766 |
|
1. Tiền |
7,216,279,894 |
3,407,262,104 |
8,596,782,600 |
9,463,185,725 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,182,028,903 |
124,881,559 |
126,258,901 |
11,511,589,041 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,293,969,830 |
2,282,375,309 |
2,345,312,590 |
2,345,312,590 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,293,969,830 |
2,282,375,309 |
2,345,312,590 |
2,345,312,590 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,236,109,214 |
39,577,277,931 |
72,874,195,706 |
59,631,597,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,836,818,275 |
33,362,461,182 |
68,405,970,116 |
55,615,283,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
165,925,010 |
5,838,894,887 |
3,316,664,737 |
3,138,204,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
547,108,178 |
542,759,980 |
1,263,279,365 |
979,074,005 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-313,742,249 |
-167,027,118 |
-236,448,673 |
-236,448,673 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
189,000 |
124,730,161 |
135,483,585 |
|
IV. Hàng tồn kho |
36,001,487,820 |
47,063,207,582 |
73,540,999,853 |
58,653,458,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,174,243,354 |
48,235,963,116 |
74,577,930,006 |
59,690,388,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,172,755,534 |
-1,172,755,534 |
-1,036,930,153 |
-1,036,930,153 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,782,363,155 |
1,608,290,957 |
1,317,137,711 |
1,167,952,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,679,500,142 |
1,554,638,895 |
1,317,137,711 |
1,165,952,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,652,062 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
102,863,013 |
|
|
2,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,697,546,782 |
51,313,060,636 |
49,779,291,646 |
48,668,098,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,330,872,516 |
38,512,167,327 |
37,814,871,002 |
36,944,815,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,327,678,061 |
38,511,472,871 |
37,613,918,223 |
36,762,113,216 |
|
- Nguyên giá |
64,704,216,734 |
65,278,857,447 |
65,370,591,992 |
65,412,591,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,376,538,673 |
-26,767,384,576 |
-27,756,673,769 |
-28,650,478,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,194,455 |
694,456 |
200,952,779 |
182,702,780 |
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
249,000,000 |
249,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,805,545 |
-29,305,544 |
-48,047,221 |
-66,297,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
940,000,000 |
940,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
940,000,000 |
940,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,925,674,266 |
11,358,893,309 |
11,062,420,644 |
10,821,282,169 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,908,502,548 |
11,344,751,894 |
11,051,309,532 |
10,813,201,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,171,718 |
14,141,415 |
11,111,112 |
8,080,809 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,409,785,598 |
145,376,356,078 |
208,579,979,007 |
191,441,193,415 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,395,311,072 |
37,363,799,602 |
95,225,913,283 |
71,236,167,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,395,311,072 |
37,363,799,602 |
95,225,913,283 |
71,214,167,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,547,897,938 |
17,276,468,578 |
77,568,385,674 |
39,005,506,035 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,264,262,479 |
1,365,011,990 |
703,371,399 |
269,061,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
588,606,604 |
261,058,827 |
904,462,931 |
1,405,748,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,335,261,682 |
4,134,076,361 |
8,137,308,099 |
17,678,517,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,651,773,912 |
2,563,467,473 |
1,523,498,087 |
3,161,344,911 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,465,675,080 |
1,063,051,080 |
669,683,080 |
3,304,153,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
717,239,995 |
448,823,549 |
756,048,928 |
1,622,533,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,200,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,824,593,382 |
5,051,841,744 |
4,963,155,085 |
4,767,303,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
22,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
22,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
114,014,474,526 |
108,012,556,476 |
113,354,065,724 |
120,205,025,710 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,014,474,526 |
108,012,556,476 |
113,354,065,724 |
120,205,025,710 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,727,971,353 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,262,624,333 |
26,474,012,931 |
26,474,012,931 |
26,474,012,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,710,502,129 |
1,936,364,183 |
7,207,650,262 |
14,021,680,567 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,386,073,848 |
1,591,051,054 |
6,862,337,133 |
13,676,367,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
324,428,281 |
345,313,129 |
345,313,129 |
345,313,129 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,896,380,487 |
2,646,415,823 |
2,716,638,992 |
2,753,568,673 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,409,785,598 |
145,376,356,078 |
208,579,979,007 |
191,441,193,415 |
|