MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,712,238,816 94,063,295,442 158,800,687,361 142,773,095,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,398,308,797 3,532,143,663 8,723,041,501 20,974,774,766
1. Tiền 7,216,279,894 3,407,262,104 8,596,782,600 9,463,185,725
2. Các khoản tương đương tiền 14,182,028,903 124,881,559 126,258,901 11,511,589,041
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,293,969,830 2,282,375,309 2,345,312,590 2,345,312,590
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,293,969,830 2,282,375,309 2,345,312,590 2,345,312,590
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,236,109,214 39,577,277,931 72,874,195,706 59,631,597,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,836,818,275 33,362,461,182 68,405,970,116 55,615,283,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 165,925,010 5,838,894,887 3,316,664,737 3,138,204,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 547,108,178 542,759,980 1,263,279,365 979,074,005
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -313,742,249 -167,027,118 -236,448,673 -236,448,673
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 189,000 124,730,161 135,483,585
IV. Hàng tồn kho 36,001,487,820 47,063,207,582 73,540,999,853 58,653,458,468
1. Hàng tồn kho 37,174,243,354 48,235,963,116 74,577,930,006 59,690,388,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,172,755,534 -1,172,755,534 -1,036,930,153 -1,036,930,153
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,782,363,155 1,608,290,957 1,317,137,711 1,167,952,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,679,500,142 1,554,638,895 1,317,137,711 1,165,952,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,652,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 102,863,013 2,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,697,546,782 51,313,060,636 49,779,291,646 48,668,098,165
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,330,872,516 38,512,167,327 37,814,871,002 36,944,815,996
1. Tài sản cố định hữu hình 38,327,678,061 38,511,472,871 37,613,918,223 36,762,113,216
- Nguyên giá 64,704,216,734 65,278,857,447 65,370,591,992 65,412,591,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,376,538,673 -26,767,384,576 -27,756,673,769 -28,650,478,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,194,455 694,456 200,952,779 182,702,780
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 249,000,000 249,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,805,545 -29,305,544 -48,047,221 -66,297,220
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 940,000,000 940,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 940,000,000 940,000,000 400,000,000 400,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,925,674,266 11,358,893,309 11,062,420,644 10,821,282,169
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,908,502,548 11,344,751,894 11,051,309,532 10,813,201,360
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,171,718 14,141,415 11,111,112 8,080,809
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155,409,785,598 145,376,356,078 208,579,979,007 191,441,193,415
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,395,311,072 37,363,799,602 95,225,913,283 71,236,167,705
I. Nợ ngắn hạn 41,395,311,072 37,363,799,602 95,225,913,283 71,214,167,705
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,547,897,938 17,276,468,578 77,568,385,674 39,005,506,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,264,262,479 1,365,011,990 703,371,399 269,061,247
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 588,606,604 261,058,827 904,462,931 1,405,748,928
4. Phải trả người lao động 15,335,261,682 4,134,076,361 8,137,308,099 17,678,517,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,651,773,912 2,563,467,473 1,523,498,087 3,161,344,911
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,465,675,080 1,063,051,080 669,683,080 3,304,153,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 717,239,995 448,823,549 756,048,928 1,622,533,055
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,824,593,382 5,051,841,744 4,963,155,085 4,767,303,230
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,014,474,526 108,012,556,476 113,354,065,724 120,205,025,710
I. Vốn chủ sở hữu 114,014,474,526 108,012,556,476 113,354,065,724 120,205,025,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,727,971,353 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,262,624,333 26,474,012,931 26,474,012,931 26,474,012,931
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,710,502,129 1,936,364,183 7,207,650,262 14,021,680,567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,386,073,848 1,591,051,054 6,862,337,133 13,676,367,438
- LNST chưa phân phối kỳ này 324,428,281 345,313,129 345,313,129 345,313,129
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,896,380,487 2,646,415,823 2,716,638,992 2,753,568,673
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155,409,785,598 145,376,356,078 208,579,979,007 191,441,193,415
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.