MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,579,169,427 114,295,803,878 132,805,027,124 134,533,221,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,777,167,454 2,979,689,053 3,987,600,305 11,654,107,277
1. Tiền 2,655,176,221 2,860,003,706 3,866,615,689 6,531,850,579
2. Các khoản tương đương tiền 10,121,991,233 119,685,347 120,984,616 5,122,256,698
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,166,805,740 2,224,864,096 3,224,864,096
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,166,805,740 2,224,864,096 3,224,864,096
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,199,016,212 62,042,085,944 56,630,710,802 61,484,585,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,334,873,750 28,608,729,184 54,218,928,422 60,651,175,972
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,000,623,370 33,432,163,496 2,189,656,200 518,411,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,934,225 452,453,397 683,489,098 768,241,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,415,133 -451,260,133 -609,348,428 -609,348,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 147,985,510 156,104,914
IV. Hàng tồn kho 40,226,646,849 46,383,974,905 69,154,795,236 57,209,809,983
1. Hàng tồn kho 41,513,558,244 47,670,886,300 70,360,348,529 58,415,363,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,286,911,395 -1,286,911,395 -1,205,553,293 -1,205,553,293
V.Tài sản ngắn hạn khác 376,338,912 723,248,236 807,056,685 959,854,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 264,597,507 723,248,236 807,056,685 959,854,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 111,741,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,307,285,536 53,180,831,637 53,814,591,709 53,152,205,701
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,210,145,065 39,288,442,604 39,832,290,453 39,395,802,156
1. Tài sản cố định hữu hình 31,196,950,614 39,277,748,152 39,824,096,000 39,390,107,702
- Nguyên giá 52,471,107,384 63,160,613,335 64,696,853,335 65,005,159,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,274,156,770 -23,882,865,183 -24,872,757,335 -25,615,051,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,194,451 10,694,452 8,194,453 5,694,454
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,805,549 -19,305,548 -21,805,547 -24,305,546
III. Bất động sản đầu tư 7,573,246,079
- Nguyên giá 7,974,362,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -401,116,089
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,758,181,819 2,837,552,157 2,758,181,819 940,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,758,181,819 2,837,552,157 2,758,181,819 940,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,250,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 2,760,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,504,712,573 10,553,836,876 10,723,119,437 12,315,403,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,504,712,573 10,527,574,249 10,699,887,113 12,295,201,524
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,262,627 23,232,324 20,202,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,886,454,963 167,476,635,515 186,619,618,833 187,685,427,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,404,527,217 63,601,307,446 77,537,751,539 72,358,472,063
I. Nợ ngắn hạn 43,404,527,217 63,601,307,446 77,537,751,539 72,358,472,063
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,981,589,615 17,020,203,158 62,124,633,819 46,214,796,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 656,050,873 619,761,266 457,319,850 243,413,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 562,878,119 403,378,551 1,304,453,145 1,423,832,231
4. Phải trả người lao động 9,445,428,980 4,187,979,294 6,979,246,786 16,958,116,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,474,159,444 2,783,951,652 876,550,058 2,175,758,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 766,478,080 654,137,080 2,835,696,580
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,843,156,557 397,418,982 556,797,789 918,559,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,558,009,600 2,860,474,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,441,263,629 1,864,126,863 1,724,138,512 1,588,299,620
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,481,927,746 103,875,328,069 109,081,867,294 115,326,954,984
I. Vốn chủ sở hữu 98,481,927,746 103,875,328,069 109,081,867,294 115,326,954,984
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,476,354,991 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,588,576,531 21,588,170,127 21,588,170,127 21,588,170,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,255,099,457 7,741,978,017 14,043,262,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,930,671,176 7,417,549,736 13,718,833,743
- LNST chưa phân phối kỳ này 324,428,281 324,428,281 324,428,281
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,076,294,946 2,795,955,611 2,739,759,294
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,886,454,963 167,476,635,515 186,619,618,833 187,685,427,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.