TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,579,169,427 |
114,295,803,878 |
132,805,027,124 |
134,533,221,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,777,167,454 |
2,979,689,053 |
3,987,600,305 |
11,654,107,277 |
|
1. Tiền |
2,655,176,221 |
2,860,003,706 |
3,866,615,689 |
6,531,850,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,121,991,233 |
119,685,347 |
120,984,616 |
5,122,256,698 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,166,805,740 |
2,224,864,096 |
3,224,864,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,166,805,740 |
2,224,864,096 |
3,224,864,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,199,016,212 |
62,042,085,944 |
56,630,710,802 |
61,484,585,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,334,873,750 |
28,608,729,184 |
54,218,928,422 |
60,651,175,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,000,623,370 |
33,432,163,496 |
2,189,656,200 |
518,411,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,934,225 |
452,453,397 |
683,489,098 |
768,241,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-195,415,133 |
-451,260,133 |
-609,348,428 |
-609,348,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
147,985,510 |
156,104,914 |
|
IV. Hàng tồn kho |
40,226,646,849 |
46,383,974,905 |
69,154,795,236 |
57,209,809,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,513,558,244 |
47,670,886,300 |
70,360,348,529 |
58,415,363,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,286,911,395 |
-1,286,911,395 |
-1,205,553,293 |
-1,205,553,293 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
376,338,912 |
723,248,236 |
807,056,685 |
959,854,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
264,597,507 |
723,248,236 |
807,056,685 |
959,854,363 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
111,741,405 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,307,285,536 |
53,180,831,637 |
53,814,591,709 |
53,152,205,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,210,145,065 |
39,288,442,604 |
39,832,290,453 |
39,395,802,156 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,196,950,614 |
39,277,748,152 |
39,824,096,000 |
39,390,107,702 |
|
- Nguyên giá |
52,471,107,384 |
63,160,613,335 |
64,696,853,335 |
65,005,159,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,274,156,770 |
-23,882,865,183 |
-24,872,757,335 |
-25,615,051,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,194,451 |
10,694,452 |
8,194,453 |
5,694,454 |
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,805,549 |
-19,305,548 |
-21,805,547 |
-24,305,546 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,573,246,079 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
7,974,362,168 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-401,116,089 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,758,181,819 |
2,837,552,157 |
2,758,181,819 |
940,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,758,181,819 |
2,837,552,157 |
2,758,181,819 |
940,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,250,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
2,760,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,504,712,573 |
10,553,836,876 |
10,723,119,437 |
12,315,403,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,504,712,573 |
10,527,574,249 |
10,699,887,113 |
12,295,201,524 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
26,262,627 |
23,232,324 |
20,202,021 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
141,886,454,963 |
167,476,635,515 |
186,619,618,833 |
187,685,427,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,404,527,217 |
63,601,307,446 |
77,537,751,539 |
72,358,472,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,404,527,217 |
63,601,307,446 |
77,537,751,539 |
72,358,472,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,981,589,615 |
17,020,203,158 |
62,124,633,819 |
46,214,796,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
656,050,873 |
619,761,266 |
457,319,850 |
243,413,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
562,878,119 |
403,378,551 |
1,304,453,145 |
1,423,832,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,445,428,980 |
4,187,979,294 |
6,979,246,786 |
16,958,116,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,474,159,444 |
2,783,951,652 |
876,550,058 |
2,175,758,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
766,478,080 |
654,137,080 |
2,835,696,580 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,843,156,557 |
397,418,982 |
556,797,789 |
918,559,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
35,558,009,600 |
2,860,474,500 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,441,263,629 |
1,864,126,863 |
1,724,138,512 |
1,588,299,620 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,481,927,746 |
103,875,328,069 |
109,081,867,294 |
115,326,954,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,481,927,746 |
103,875,328,069 |
109,081,867,294 |
115,326,954,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,476,354,991 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,588,576,531 |
21,588,170,127 |
21,588,170,127 |
21,588,170,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,255,099,457 |
7,741,978,017 |
14,043,262,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,930,671,176 |
7,417,549,736 |
13,718,833,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
324,428,281 |
324,428,281 |
324,428,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,076,294,946 |
2,795,955,611 |
2,739,759,294 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
141,886,454,963 |
167,476,635,515 |
186,619,618,833 |
187,685,427,047 |
|