MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,339,421,101 84,205,264,060 138,117,246,541 125,786,322,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,905,852,717 2,956,893,942 3,573,350,555 9,534,917,225
1. Tiền 5,742,766,253 1,835,248,386 2,435,806,551 6,388,489,796
2. Các khoản tương đương tiền 10,163,086,464 1,121,645,556 1,137,544,004 3,146,427,429
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,054,900,000 2,054,900,000 2,109,959,904 2,109,959,904
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,054,900,000 2,054,900,000 2,109,959,904 2,109,959,904
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,205,992,767 31,180,574,334 65,929,934,544 60,668,325,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,062,138,065 27,777,515,993 64,588,852,266 59,594,872,805
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,351,416 2,340,565,602 1,115,816,106 746,040,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,000,000 20,000,000 26,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 326,121,013 1,497,524,713 494,343,869 584,807,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -312,617,727 -444,031,974 -366,339,432 -366,339,432
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 77,261,735 82,944,984
IV. Hàng tồn kho 37,478,837,027 46,113,771,539 65,511,947,126 51,922,955,247
1. Hàng tồn kho 38,198,521,687 46,833,456,199 66,431,697,325 52,842,705,446
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -719,684,660 -719,684,660 -919,750,199 -919,750,199
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,693,838,590 1,899,124,245 992,054,412 1,550,164,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,450,193,760 1,042,782,801 992,054,412 1,550,164,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ 160,144,063
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,644,830 696,197,381
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,910,468,750 52,956,477,939 53,970,690,690 55,173,697,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,256,950 36,256,950 59,256,950 56,409,831
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 36,256,950 36,256,950 53,256,950 45,409,831
6. Phải thu dài hạn khác 6,000,000 11,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,922,056,780 41,100,889,631 40,510,393,227 40,657,450,584
1. Tài sản cố định hữu hình 41,898,862,333 41,080,195,183 40,492,198,778 40,641,756,134
- Nguyên giá 60,970,971,030 61,148,743,750 61,481,540,888 62,646,112,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,072,108,697 -20,068,548,567 -20,989,342,110 -22,004,356,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,194,447 20,694,448 18,194,449 15,694,450
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,805,553 -9,305,552 -11,805,551 -14,305,550
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,763,636,365 2,763,636,365 2,958,757,595 2,850,352,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,763,636,365 2,763,636,365 2,958,757,595 2,850,352,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,698,518,655 8,565,694,993 9,952,282,918 11,119,484,377
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,657,104,513 8,527,311,154 9,916,929,382 11,087,161,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,414,142 38,383,839 35,353,536 32,323,233
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,249,889,851 137,161,741,999 192,087,937,231 180,960,020,516
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,405,117,858 36,995,244,551 86,395,373,587 68,006,503,366
I. Nợ ngắn hạn 38,405,117,858 36,995,244,551 86,395,373,587 68,006,503,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,577,441,538 24,427,976,760 64,527,225,172 39,201,827,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 225,303,474 1,074,510,661 600,606,566 1,530,068,929
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 464,626,578 239,855,451 721,027,131 1,376,039,400
4. Phải trả người lao động 3,331,396,248 922,269,571 5,195,834,925 14,893,130,135
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,847,043,469 1,132,661,490 975,085,186 2,370,840,790
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,069,830,080 744,674,173 589,147,080 2,453,113,718
9. Phải trả ngắn hạn khác 503,743,757 482,937,927 685,184,477 784,858,552
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,547,000,000 7,062,484,615 12,468,504,210 4,897,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,838,732,714 907,873,903 632,758,840 499,623,975
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,844,771,993 100,166,497,448 105,692,563,644 112,953,517,150
I. Vốn chủ sở hữu 105,844,771,993 100,166,497,448 105,692,563,644 112,953,517,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,795,214,815 5,795,214,815 5,795,214,815
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,553,527,646 18,543,624,132 18,543,624,132 18,543,624,132
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,171,781,497 2,649,286,037 8,113,187,016 15,256,551,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,125,618,427 1,483,782,172 6,947,683,151 14,091,048,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,046,163,070 1,165,503,865 1,165,503,865 1,165,503,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,897,348,297 2,761,376,240 2,823,541,457 2,941,130,093
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,249,889,851 137,161,741,999 192,087,937,231 180,960,020,516
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.