TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
106,985,567,966 |
90,339,421,101 |
84,205,264,060 |
138,117,246,541 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,500,629,102 |
15,905,852,717 |
2,956,893,942 |
3,573,350,555 |
|
1. Tiền |
3,380,959,042 |
5,742,766,253 |
1,835,248,386 |
2,435,806,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,119,670,060 |
10,163,086,464 |
1,121,645,556 |
1,137,544,004 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
2,054,900,000 |
2,054,900,000 |
2,109,959,904 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
2,054,900,000 |
2,054,900,000 |
2,109,959,904 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,174,795,520 |
33,205,992,767 |
31,180,574,334 |
65,929,934,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,506,201,415 |
33,062,138,065 |
27,777,515,993 |
64,588,852,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
536,052,083 |
130,351,416 |
2,340,565,602 |
1,115,816,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,400,000 |
|
9,000,000 |
20,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
380,538,577 |
326,121,013 |
1,497,524,713 |
494,343,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-258,000,675 |
-312,617,727 |
-444,031,974 |
-366,339,432 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,604,120 |
|
|
77,261,735 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,481,364,091 |
37,478,837,027 |
46,113,771,539 |
65,511,947,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,654,236,510 |
38,198,521,687 |
46,833,456,199 |
66,431,697,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-172,872,419 |
-719,684,660 |
-719,684,660 |
-919,750,199 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,828,779,253 |
1,693,838,590 |
1,899,124,245 |
992,054,412 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,450,459,803 |
1,450,193,760 |
1,042,782,801 |
992,054,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
359,959,850 |
|
160,144,063 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,359,600 |
243,644,830 |
696,197,381 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,689,229,132 |
53,910,468,750 |
52,956,477,939 |
53,970,690,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
87,000,000 |
36,256,950 |
36,256,950 |
59,256,950 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
87,000,000 |
36,256,950 |
36,256,950 |
53,256,950 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,276,949,434 |
41,922,056,780 |
41,100,889,631 |
40,510,393,227 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,251,254,988 |
41,898,862,333 |
41,080,195,183 |
40,492,198,778 |
|
- Nguyên giá |
60,355,516,484 |
60,970,971,030 |
61,148,743,750 |
61,481,540,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,104,261,496 |
-19,072,108,697 |
-20,068,548,567 |
-20,989,342,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,694,446 |
23,194,447 |
20,694,448 |
18,194,449 |
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,305,554 |
-6,805,553 |
-9,305,552 |
-11,805,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,763,636,365 |
2,763,636,365 |
2,763,636,365 |
2,958,757,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,763,636,365 |
2,763,636,365 |
2,763,636,365 |
2,958,757,595 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,071,643,333 |
8,698,518,655 |
8,565,694,993 |
9,952,282,918 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,027,198,888 |
8,657,104,513 |
8,527,311,154 |
9,916,929,382 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,444,445 |
41,414,142 |
38,383,839 |
35,353,536 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,674,797,098 |
144,249,889,851 |
137,161,741,999 |
192,087,937,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,840,567,446 |
38,405,117,858 |
36,995,244,551 |
86,395,373,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,840,567,446 |
38,405,117,858 |
36,995,244,551 |
86,395,373,587 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,660,426,441 |
16,577,441,538 |
24,427,976,760 |
64,527,225,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,016,666,182 |
225,303,474 |
1,074,510,661 |
600,606,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
920,282,730 |
464,626,578 |
239,855,451 |
721,027,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,647,244,477 |
3,331,396,248 |
922,269,571 |
5,195,834,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,085,677,531 |
1,847,043,469 |
1,132,661,490 |
975,085,186 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,916,075,715 |
1,069,830,080 |
744,674,173 |
589,147,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
760,841,053 |
503,743,757 |
482,937,927 |
685,184,477 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,747,000,000 |
9,547,000,000 |
7,062,484,615 |
12,468,504,210 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,086,353,317 |
4,838,732,714 |
907,873,903 |
632,758,840 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,834,229,652 |
105,844,771,993 |
100,166,497,448 |
105,692,563,644 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,834,229,652 |
105,844,771,993 |
100,166,497,448 |
105,692,563,644 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,144,921,943 |
|
5,795,214,815 |
5,795,214,815 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,893,331,260 |
18,553,527,646 |
18,543,624,132 |
18,543,624,132 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,574,289,034 |
8,171,781,497 |
2,649,286,037 |
8,113,187,016 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,125,618,427 |
1,125,618,427 |
1,483,782,172 |
6,947,683,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,448,670,607 |
7,046,163,070 |
1,165,503,865 |
1,165,503,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,804,691,191 |
2,897,348,297 |
2,761,376,240 |
2,823,541,457 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,674,797,098 |
144,249,889,851 |
137,161,741,999 |
192,087,937,231 |
|