1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,429,798,003 |
4,575,214,970 |
3,950,678,124 |
4,878,585,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,429,798,003 |
4,575,214,970 |
3,950,678,124 |
4,878,585,917 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,225,193,389 |
2,382,273,286 |
2,088,023,963 |
2,468,106,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,204,604,614 |
2,192,941,684 |
1,862,654,161 |
2,410,479,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,429,349,409 |
337,687,980 |
754,103,205 |
553,486,028 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,162,759 |
-345,030,460 |
-252,226,157 |
-560,316,547 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,162,759 |
58,471,040 |
46,299,343 |
40,014,953 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,465,278,516 |
3,018,179,347 |
2,283,294,046 |
2,592,689,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,096,512,748 |
-142,519,223 |
585,689,477 |
931,592,597 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,837,764,413 |
234,537,842 |
300,000,000 |
814,953,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,837,764,413 |
-234,537,842 |
-300,000,000 |
-814,953,641 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
258,748,335 |
-377,057,065 |
285,689,477 |
116,638,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
95,071,838 |
|
100,460,067 |
67,636,158 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
163,676,497 |
-377,057,065 |
185,229,410 |
49,002,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
163,676,497 |
-377,057,065 |
185,229,410 |
49,002,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|