TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,732,316,988 |
1,095,732,288,529 |
1,038,663,002,711 |
1,043,161,497,116 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
864,945,867 |
542,268,688 |
824,834,612 |
743,710,460 |
|
1. Tiền |
864,945,867 |
542,268,688 |
824,834,612 |
743,710,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
369,731,433,802 |
1,095,190,019,841 |
1,037,838,168,099 |
1,042,378,655,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,363,668,658 |
9,486,405,658 |
9,371,668,658 |
10,955,881,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,565,632,068 |
9,626,461,740 |
9,626,461,740 |
10,716,061,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
237,067,138,802 |
237,067,138,802 |
235,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,170,331,794 |
859,774,372,283 |
804,933,417,465 |
807,129,112,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,724,126,440 |
-23,053,147,562 |
-23,382,168,684 |
-23,711,189,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
135,937,319 |
|
|
39,131,425 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
135,937,319 |
|
|
39,131,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
786,965,191,106 |
55,578,167,480 |
55,190,887,081 |
54,581,496,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
731,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
731,476,108,238 |
476,108,238 |
476,108,238 |
476,108,238 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-82,608,531,527 |
-82,608,531,527 |
-82,608,531,527 |
-82,608,531,527 |
|
II.Tài sản cố định |
7,578,879,884 |
7,222,152,307 |
6,865,167,957 |
6,508,183,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,578,879,884 |
7,222,152,307 |
6,865,167,957 |
6,508,183,605 |
|
- Nguyên giá |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,783,079,744 |
-7,139,807,321 |
-7,496,791,671 |
-7,853,776,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
983,238,000 |
983,238,000 |
983,238,000 |
761,127,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
-4,086,112,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,181,547,661 |
19,151,251,612 |
19,120,955,563 |
19,090,659,514 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,181,547,661 |
19,151,251,612 |
19,120,955,563 |
19,090,659,514 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,157,697,508,094 |
1,151,310,456,009 |
1,093,853,889,792 |
1,097,742,993,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
706,108,806,615 |
699,468,761,733 |
641,958,482,026 |
645,699,437,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
704,542,505,140 |
697,922,460,258 |
640,422,180,551 |
644,179,136,256 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,359,671,297 |
4,337,671,300 |
28,305,125,845 |
27,295,671,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
69,151,479,079 |
65,098,415,706 |
33,418,894,706 |
27,350,116,706 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,481,557,875 |
3,978,772,686 |
3,666,542,704 |
3,385,157,901 |
|
4. Phải trả người lao động |
908,417,905 |
696,971,804 |
528,596,348 |
319,812,799 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,311,037,141 |
16,592,218,963 |
18,339,037,145 |
18,457,547,085 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
-256,776 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
607,998,118,250 |
604,130,260,482 |
553,444,326,217 |
564,961,972,882 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,332,480,369 |
3,088,149,317 |
2,719,657,586 |
2,408,857,583 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,566,301,475 |
1,546,301,475 |
1,536,301,475 |
1,520,301,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
186,301,475 |
166,301,475 |
156,301,475 |
140,301,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
451,588,701,479 |
451,841,694,276 |
451,895,407,766 |
452,043,555,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
451,588,701,479 |
451,841,694,276 |
451,895,407,766 |
452,043,555,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,657,237,239 |
54,910,230,036 |
54,963,943,526 |
55,112,091,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,016,183 |
259,775,496 |
313,488,986 |
395,054,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,619,221,056 |
54,650,454,540 |
54,650,454,540 |
54,717,036,899 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,157,697,508,094 |
1,151,310,456,009 |
1,093,853,889,792 |
1,097,742,993,296 |
|