MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,732,316,988 1,095,732,288,529 1,038,663,002,711 1,043,161,497,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 864,945,867 542,268,688 824,834,612 743,710,460
1. Tiền 864,945,867 542,268,688 824,834,612 743,710,460
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 369,731,433,802 1,095,190,019,841 1,037,838,168,099 1,042,378,655,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,363,668,658 9,486,405,658 9,371,668,658 10,955,881,658
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,565,632,068 9,626,461,740 9,626,461,740 10,716,061,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 237,067,138,802 237,067,138,802 235,000,000,000 235,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 139,170,331,794 859,774,372,283 804,933,417,465 807,129,112,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,724,126,440 -23,053,147,562 -23,382,168,684 -23,711,189,806
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 135,937,319 39,131,425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,937,319 39,131,425
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 786,965,191,106 55,578,167,480 55,190,887,081 54,581,496,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 731,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 42,922,453,362 42,922,453,362 42,922,453,362 42,922,453,362
2. Trả trước cho người bán dài hạn 39,209,969,927 39,209,969,927 39,209,969,927 39,209,969,927
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 731,476,108,238 476,108,238 476,108,238 476,108,238
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -82,608,531,527 -82,608,531,527 -82,608,531,527 -82,608,531,527
II.Tài sản cố định 7,578,879,884 7,222,152,307 6,865,167,957 6,508,183,605
1. Tài sản cố định hữu hình 7,578,879,884 7,222,152,307 6,865,167,957 6,508,183,605
- Nguyên giá 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,783,079,744 -7,139,807,321 -7,496,791,671 -7,853,776,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 264,747,900 264,747,900 264,747,900 264,747,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,221,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,221,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 983,238,000 983,238,000 983,238,000 761,127,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,864,002,000 -3,864,002,000 -3,864,002,000 -4,086,112,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,181,547,661 19,151,251,612 19,120,955,563 19,090,659,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,181,547,661 19,151,251,612 19,120,955,563 19,090,659,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,157,697,508,094 1,151,310,456,009 1,093,853,889,792 1,097,742,993,296
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 706,108,806,615 699,468,761,733 641,958,482,026 645,699,437,731
I. Nợ ngắn hạn 704,542,505,140 697,922,460,258 640,422,180,551 644,179,136,256
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,359,671,297 4,337,671,300 28,305,125,845 27,295,671,300
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,151,479,079 65,098,415,706 33,418,894,706 27,350,116,706
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,481,557,875 3,978,772,686 3,666,542,704 3,385,157,901
4. Phải trả người lao động 908,417,905 696,971,804 528,596,348 319,812,799
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,311,037,141 16,592,218,963 18,339,037,145 18,457,547,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -256,776
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 607,998,118,250 604,130,260,482 553,444,326,217 564,961,972,882
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,332,480,369 3,088,149,317 2,719,657,586 2,408,857,583
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,566,301,475 1,546,301,475 1,536,301,475 1,520,301,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 186,301,475 166,301,475 156,301,475 140,301,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 451,588,701,479 451,841,694,276 451,895,407,766 452,043,555,565
I. Vốn chủ sở hữu 451,588,701,479 451,841,694,276 451,895,407,766 452,043,555,565
1. Vốn góp của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 931,464,240 931,464,240 931,464,240 931,464,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,657,237,239 54,910,230,036 54,963,943,526 55,112,091,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,016,183 259,775,496 313,488,986 395,054,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,619,221,056 54,650,454,540 54,650,454,540 54,717,036,899
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,157,697,508,094 1,151,310,456,009 1,093,853,889,792 1,097,742,993,296
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.