MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,076,380,618,702 343,264,141,223 343,665,287,512 345,472,719,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,481,800,015 667,072,470 775,238,631 490,098,051
1. Tiền 1,481,800,015 667,072,470 775,238,631 490,098,051
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,074,213,161,626 341,978,303,284 342,496,839,742 344,820,289,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,313,361,475 9,425,996,918 9,365,996,918 9,365,996,918
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,092,564,468 3,191,564,468 3,227,564,468 3,227,564,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 238,506,635,030 237,067,138,802 237,067,138,802 237,067,138,802
6. Phải thu ngắn hạn khác 820,497,555,212 109,568,455,510 111,165,263,090 114,542,983,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,485,743,479 -19,563,641,334 -20,617,912,456 -21,672,183,578
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 685,657,061 618,765,469 393,209,139 162,331,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 685,657,061 618,765,469 393,209,139 162,331,986
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,553,803,553 786,582,705,168 787,769,091,572 787,378,479,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 729,433,199,043 731,000,000,000 731,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 44,489,254,319 42,922,453,362 42,922,453,362 42,922,453,362
2. Trả trước cho người bán dài hạn 39,209,969,927 39,209,969,927 39,209,969,927 39,209,969,927
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 476,108,238 731,476,108,238 731,476,108,238 731,476,108,238
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -84,175,332,484 -84,175,332,484 -82,608,531,527 -82,608,531,527
II.Tài sản cố định 9,037,244,513 8,665,174,955 8,317,822,351 7,959,689,773
1. Tài sản cố định hữu hình 9,037,244,513 8,665,174,955 8,317,822,351 7,959,689,773
- Nguyên giá 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,324,715,115 -5,696,784,673 -6,044,137,277 -6,402,269,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 264,747,900 264,747,900 264,747,900 264,747,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,219,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,219,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561 28,221,525,561
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 983,238,000 983,238,000 983,238,000 983,238,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,864,002,000 -3,864,002,000 -3,864,002,000 -3,864,002,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,313,795,479 19,279,567,609 19,246,505,660 19,214,026,655
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,313,795,479 19,279,567,609 19,246,505,660 19,214,026,655
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,133,934,422,255 1,129,846,846,391 1,131,434,379,084 1,132,851,199,398
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 692,699,733,069 677,892,435,064 679,068,469,383 679,971,824,910
I. Nợ ngắn hạn 691,068,431,594 676,276,133,589 677,472,167,908 678,390,523,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,876,580,394 4,895,671,303 5,226,580,393 5,254,762,210
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,279,632,627 48,291,256,627 46,257,634,627 43,664,382,454
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 782,617,799 3,860,660,834 4,040,050,215 3,909,799,737
4. Phải trả người lao động 542,120,759 644,714,029 1,526,106,485 1,338,562,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,289,214,080 13,296,897,327 13,304,194,734 13,311,037,141
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 24,716,954 -63,519,876
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 614,717,968,106 601,013,900,154 603,130,651,188 607,324,065,912
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,580,297,829 4,273,033,315 3,962,233,312 3,651,433,309
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,631,301,475 1,616,301,475 1,596,301,475 1,581,301,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 251,301,475 236,301,475 216,301,475 201,301,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 441,234,689,186 451,954,411,327 452,365,909,701 452,879,374,488
I. Vốn chủ sở hữu 441,234,689,186 451,954,411,327 452,365,909,701 452,879,374,488
1. Vốn góp của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 931,464,240 931,464,240 931,464,240 931,464,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,303,224,946 55,022,947,087 55,434,445,461 55,947,910,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,809,802 329,539,808 815,224,405 1,328,689,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,204,415,144 54,693,407,279 54,619,221,056 54,619,221,056
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,133,934,422,255 1,129,846,846,391 1,131,434,379,084 1,132,851,199,398
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.