TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,076,380,618,702 |
343,264,141,223 |
343,665,287,512 |
345,472,719,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,481,800,015 |
667,072,470 |
775,238,631 |
490,098,051 |
|
1. Tiền |
1,481,800,015 |
667,072,470 |
775,238,631 |
490,098,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,074,213,161,626 |
341,978,303,284 |
342,496,839,742 |
344,820,289,372 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,313,361,475 |
9,425,996,918 |
9,365,996,918 |
9,365,996,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,092,564,468 |
3,191,564,468 |
3,227,564,468 |
3,227,564,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
238,506,635,030 |
237,067,138,802 |
237,067,138,802 |
237,067,138,802 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
820,497,555,212 |
109,568,455,510 |
111,165,263,090 |
114,542,983,842 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,485,743,479 |
-19,563,641,334 |
-20,617,912,456 |
-21,672,183,578 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
685,657,061 |
618,765,469 |
393,209,139 |
162,331,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
685,657,061 |
618,765,469 |
393,209,139 |
162,331,986 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,553,803,553 |
786,582,705,168 |
787,769,091,572 |
787,378,479,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
729,433,199,043 |
731,000,000,000 |
731,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
44,489,254,319 |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
476,108,238 |
731,476,108,238 |
731,476,108,238 |
731,476,108,238 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-84,175,332,484 |
-84,175,332,484 |
-82,608,531,527 |
-82,608,531,527 |
|
II.Tài sản cố định |
9,037,244,513 |
8,665,174,955 |
8,317,822,351 |
7,959,689,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,037,244,513 |
8,665,174,955 |
8,317,822,351 |
7,959,689,773 |
|
- Nguyên giá |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,324,715,115 |
-5,696,784,673 |
-6,044,137,277 |
-6,402,269,855 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,219,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,219,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
983,238,000 |
983,238,000 |
983,238,000 |
983,238,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,313,795,479 |
19,279,567,609 |
19,246,505,660 |
19,214,026,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,313,795,479 |
19,279,567,609 |
19,246,505,660 |
19,214,026,655 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,133,934,422,255 |
1,129,846,846,391 |
1,131,434,379,084 |
1,132,851,199,398 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
692,699,733,069 |
677,892,435,064 |
679,068,469,383 |
679,971,824,910 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
691,068,431,594 |
676,276,133,589 |
677,472,167,908 |
678,390,523,435 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,876,580,394 |
4,895,671,303 |
5,226,580,393 |
5,254,762,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,279,632,627 |
48,291,256,627 |
46,257,634,627 |
43,664,382,454 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
782,617,799 |
3,860,660,834 |
4,040,050,215 |
3,909,799,737 |
|
4. Phải trả người lao động |
542,120,759 |
644,714,029 |
1,526,106,485 |
1,338,562,548 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,289,214,080 |
13,296,897,327 |
13,304,194,734 |
13,311,037,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
24,716,954 |
-63,519,876 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
614,717,968,106 |
601,013,900,154 |
603,130,651,188 |
607,324,065,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,580,297,829 |
4,273,033,315 |
3,962,233,312 |
3,651,433,309 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,631,301,475 |
1,616,301,475 |
1,596,301,475 |
1,581,301,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
251,301,475 |
236,301,475 |
216,301,475 |
201,301,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
441,234,689,186 |
451,954,411,327 |
452,365,909,701 |
452,879,374,488 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
441,234,689,186 |
451,954,411,327 |
452,365,909,701 |
452,879,374,488 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,303,224,946 |
55,022,947,087 |
55,434,445,461 |
55,947,910,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,809,802 |
329,539,808 |
815,224,405 |
1,328,689,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,204,415,144 |
54,693,407,279 |
54,619,221,056 |
54,619,221,056 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,133,934,422,255 |
1,129,846,846,391 |
1,131,434,379,084 |
1,132,851,199,398 |
|