1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
375,625,304,750 |
614,243,326,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
375,625,304,750 |
614,243,326,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
252,019,810,955 |
381,979,725,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
123,605,493,795 |
232,263,600,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
115,266,519,002 |
246,897,358,468 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
132,970,286,477 |
245,158,045,237 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
5,268,322,701 |
6,882,317,377 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
48,908,989,774 |
51,430,300,006 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
22,420,993,806 |
28,999,225,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
39,840,065,441 |
160,455,706,243 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
640,527,384 |
531,982,723 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,674,022,505 |
10,485,041,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-5,033,495,121 |
-9,953,058,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
34,806,570,320 |
150,502,647,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
8,270,050,003 |
32,487,358,844 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-644,615,880 |
644,615,880 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
27,181,136,197 |
117,370,672,911 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
22,335,969,633 |
100,148,487,939 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
4,845,166,564 |
17,222,184,972 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
89 |
401 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|