TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8,112,935,693,285 |
7,297,663,982,946 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
519,865,473,866 |
34,435,149,083 |
|
1. Tiền |
|
|
519,865,473,866 |
34,435,149,083 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,331,020,000,000 |
1,331,020,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,331,020,000,000 |
1,331,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4,645,488,463,859 |
4,656,531,789,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
316,510,821,316 |
248,578,059,234 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
547,642,191,524 |
544,492,483,314 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,300,000,000,000 |
2,300,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,481,335,451,019 |
1,563,461,246,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,521,311,878,598 |
1,223,405,767,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,523,089,040,612 |
1,228,028,557,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,777,162,014 |
-4,622,789,790 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
95,249,876,962 |
52,271,276,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
80,879,079,216 |
41,501,305,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,501,801,066 |
6,456,012,719 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
8,868,996,680 |
4,313,958,708 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
2,585,421,150,353 |
5,242,861,154,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,015,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,015,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
488,518,692,675 |
483,205,881,282 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
477,020,532,676 |
471,907,721,284 |
|
- Nguyên giá |
|
|
516,409,527,162 |
516,367,294,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,388,994,486 |
-44,459,572,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11,498,159,999 |
11,298,159,998 |
|
- Nguyên giá |
|
|
11,698,160,000 |
11,698,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-200,000,001 |
-400,000,002 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
116,018,508,076 |
115,474,986,937 |
|
- Nguyên giá |
|
|
123,753,989,706 |
124,072,733,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,735,481,630 |
-8,597,746,580 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
157,077,424,759 |
152,468,181,573 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
157,077,424,759 |
152,468,181,573 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
808,148,961,481 |
761,698,328,609 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
808,148,961,481 |
761,698,328,609 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
657,563,362 |
13,776,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12,947,482 |
13,776,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
644,615,880 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10,698,356,843,638 |
12,540,525,137,707 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
8,135,573,796,604 |
9,860,371,417,762 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7,088,140,502,663 |
6,402,980,798,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
510,136,016,496 |
402,576,710,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
913,392,357,007 |
553,135,619,485 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
263,300,633,381 |
135,566,210,826 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,129,438,572 |
4,782,254,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
692,125,394,748 |
697,669,252,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
17,187,400,500 |
18,725,494,700 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
535,939,342,220 |
523,377,398,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4,149,115,606,408 |
4,067,147,858,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,814,313,331 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,047,433,293,941 |
3,457,390,619,024 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
14,215,129,246 |
14,122,472,841 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
15,593,164,695 |
14,590,698,438 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,017,625,000,000 |
3,426,293,994,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
2,383,453,177 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,562,783,047,034 |
2,680,153,719,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,562,783,047,034 |
2,680,153,719,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-791,955,590,152 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
-791,955,590,152 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
646,641,498,162 |
746,789,986,101 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
22,335,969,633 |
122,484,457,572 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
624,305,528,529 |
624,305,528,529 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
208,097,139,024 |
225,319,323,996 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10,698,356,843,638 |
12,540,525,137,707 |
|