1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,929,373,634 |
17,018,048,293 |
22,895,624,362 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,929,373,634 |
17,018,048,293 |
22,895,624,362 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,872,062,318 |
18,493,084,465 |
26,226,085,452 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,057,311,316 |
-1,475,036,172 |
-3,330,461,090 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,808,089 |
684,133,363 |
86,812,670 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,680,528,359 |
1,713,021,645 |
17,716,323,557 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,680,528,359 |
1,713,021,645 |
17,716,323,557 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
453,570,891 |
574,757,149 |
599,360,457 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,125,103,377 |
827,606,958 |
1,012,645,765 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,689,342,253 |
-7,407,571,100 |
|
|
12. Thu nhập khác |
6,262,227,145 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
6,262,227,145 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,689,342,253 |
-7,407,571,100 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,689,342,253 |
-7,407,571,100 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,689,342,253 |
-7,407,571,100 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-540 |
-1,487 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|