TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,881,252,957 |
6,307,700,810 |
2,275,549,261 |
13,087,215,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,255,246,640 |
2,830,394,014 |
599,556,955 |
5,927,014,135 |
|
1. Tiền |
1,255,246,640 |
2,830,394,014 |
599,556,955 |
5,927,014,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
818,521,723 |
1,411,388,861 |
656,490,373 |
5,664,348,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
617,135,271 |
1,210,002,409 |
178,581,641 |
5,398,519,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
201,386,452 |
201,386,452 |
477,908,732 |
265,828,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
524,199,922 |
289,817,350 |
269,201,162 |
181,639,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
524,199,922 |
289,817,350 |
269,201,162 |
181,639,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
283,284,672 |
1,776,100,585 |
750,300,771 |
1,314,213,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
84,662,705 |
644,600,936 |
389,858,750 |
540,798,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
198,621,967 |
1,131,499,649 |
360,442,021 |
773,414,730 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,300,962,652 |
35,873,422,646 |
23,926,535,183 |
14,063,275,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,948,893,466 |
27,993,224,526 |
19,037,555,586 |
11,901,678,374 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,948,893,466 |
17,993,224,526 |
9,037,555,586 |
1,901,678,374 |
|
- Nguyên giá |
179,592,380,443 |
179,592,380,443 |
179,592,380,443 |
179,551,553,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,643,486,977 |
-161,599,155,917 |
-170,554,824,857 |
-177,649,875,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
205,155,121 |
205,155,121 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
205,155,121 |
205,155,121 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,129,914,065 |
7,670,042,999 |
4,883,979,597 |
2,156,597,009 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,129,914,065 |
7,670,042,999 |
4,883,979,597 |
2,156,597,009 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,182,215,609 |
42,181,123,456 |
26,202,084,444 |
27,150,490,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,417,936,649 |
35,321,903,589 |
19,880,704,660 |
16,723,093,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,413,936,649 |
35,317,903,589 |
19,876,704,660 |
16,719,093,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
810,959,752 |
1,422,589,694 |
284,469,181 |
205,132,240 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,142,755,304 |
1,169,841,751 |
967,896,263 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,908,932 |
1,374,000 |
2,923,449 |
18,697,552 |
|
4. Phải trả người lao động |
947,673,072 |
584,394,925 |
85,137,000 |
393,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,340,345,540 |
17,089,723,994 |
17,473,934,599 |
15,134,095,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,400,653,999 |
1,423,339,175 |
1,054,704,118 |
960,528,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,760,000,000 |
13,619,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,640,050 |
7,640,050 |
7,640,050 |
7,640,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,764,278,960 |
6,859,219,867 |
6,321,379,784 |
10,427,396,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,764,278,960 |
6,859,219,867 |
6,321,379,784 |
10,427,396,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-45,047,621,040 |
-42,952,680,133 |
-43,490,520,216 |
-39,384,503,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,723,331,730 |
2,094,940,907 |
-537,840,083 |
4,106,016,626 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-80,770,952,770 |
-45,047,621,040 |
-42,952,680,133 |
-43,490,520,216 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,182,215,609 |
42,181,123,456 |
26,202,084,444 |
27,150,490,406 |
|