MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,881,252,957 6,307,700,810 2,275,549,261 13,087,215,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,255,246,640 2,830,394,014 599,556,955 5,927,014,135
1. Tiền 1,255,246,640 2,830,394,014 599,556,955 5,927,014,135
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 818,521,723 1,411,388,861 656,490,373 5,664,348,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 617,135,271 1,210,002,409 178,581,641 5,398,519,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 201,386,452 201,386,452 477,908,732 265,828,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 524,199,922 289,817,350 269,201,162 181,639,517
1. Hàng tồn kho 524,199,922 289,817,350 269,201,162 181,639,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 283,284,672 1,776,100,585 750,300,771 1,314,213,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,662,705 644,600,936 389,858,750 540,798,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 198,621,967 1,131,499,649 360,442,021 773,414,730
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,300,962,652 35,873,422,646 23,926,535,183 14,063,275,383
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,948,893,466 27,993,224,526 19,037,555,586 11,901,678,374
1. Tài sản cố định hữu hình 26,948,893,466 17,993,224,526 9,037,555,586 1,901,678,374
- Nguyên giá 179,592,380,443 179,592,380,443 179,592,380,443 179,551,553,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,643,486,977 -161,599,155,917 -170,554,824,857 -177,649,875,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Nguyên giá 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 205,155,121 205,155,121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 205,155,121 205,155,121
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,129,914,065 7,670,042,999 4,883,979,597 2,156,597,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,129,914,065 7,670,042,999 4,883,979,597 2,156,597,009
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,182,215,609 42,181,123,456 26,202,084,444 27,150,490,406
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,417,936,649 35,321,903,589 19,880,704,660 16,723,093,996
I. Nợ ngắn hạn 39,413,936,649 35,317,903,589 19,876,704,660 16,719,093,996
1. Phải trả người bán ngắn hạn 810,959,752 1,422,589,694 284,469,181 205,132,240
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,142,755,304 1,169,841,751 967,896,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,908,932 1,374,000 2,923,449 18,697,552
4. Phải trả người lao động 947,673,072 584,394,925 85,137,000 393,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,340,345,540 17,089,723,994 17,473,934,599 15,134,095,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,400,653,999 1,423,339,175 1,054,704,118 960,528,611
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,760,000,000 13,619,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,640,050 7,640,050 7,640,050 7,640,050
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,764,278,960 6,859,219,867 6,321,379,784 10,427,396,410
I. Vốn chủ sở hữu 4,764,278,960 6,859,219,867 6,321,379,784 10,427,396,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -188,100,000 -188,100,000 -188,100,000 -188,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,047,621,040 -42,952,680,133 -43,490,520,216 -39,384,503,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,723,331,730 2,094,940,907 -537,840,083 4,106,016,626
- LNST chưa phân phối kỳ này -80,770,952,770 -45,047,621,040 -42,952,680,133 -43,490,520,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,182,215,609 42,181,123,456 26,202,084,444 27,150,490,406
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.