TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,383,721,124 |
2,881,252,957 |
6,307,700,810 |
2,275,549,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
340,121,885 |
1,255,246,640 |
2,830,394,014 |
599,556,955 |
|
1. Tiền |
340,121,885 |
1,255,246,640 |
2,830,394,014 |
599,556,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,488,247,288 |
818,521,723 |
1,411,388,861 |
656,490,373 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
613,432,301 |
617,135,271 |
1,210,002,409 |
178,581,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
874,814,987 |
201,386,452 |
201,386,452 |
477,908,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
910,670,123 |
524,199,922 |
289,817,350 |
269,201,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
910,670,123 |
524,199,922 |
289,817,350 |
269,201,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,644,681,828 |
283,284,672 |
1,776,100,585 |
750,300,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
360,667,759 |
84,662,705 |
644,600,936 |
389,858,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,284,014,069 |
198,621,967 |
1,131,499,649 |
360,442,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,575,685,502 |
41,300,962,652 |
35,873,422,646 |
23,926,535,183 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,000,000 |
17,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,443,125,595 |
36,948,893,466 |
27,993,224,526 |
19,037,555,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,759,305,595 |
26,948,893,466 |
17,993,224,526 |
9,037,555,586 |
|
- Nguyên giá |
290,328,363,661 |
179,592,380,443 |
179,592,380,443 |
179,592,380,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,569,058,066 |
-152,643,486,977 |
-161,599,155,917 |
-170,554,824,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,683,820,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
6,683,820,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
205,155,121 |
205,155,121 |
205,155,121 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
205,155,121 |
205,155,121 |
205,155,121 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,910,404,786 |
4,129,914,065 |
7,670,042,999 |
4,883,979,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,910,404,786 |
4,129,914,065 |
7,670,042,999 |
4,883,979,597 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,959,406,626 |
44,182,215,609 |
42,181,123,456 |
26,202,084,444 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,918,459,396 |
39,417,936,649 |
35,321,903,589 |
19,880,704,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,890,149,396 |
39,413,936,649 |
35,317,903,589 |
19,876,704,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,167,318,225 |
810,959,752 |
1,422,589,694 |
284,469,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,871,182 |
1,142,755,304 |
1,169,841,751 |
967,896,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,716,000 |
3,908,932 |
1,374,000 |
2,923,449 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,711,206,161 |
947,673,072 |
584,394,925 |
85,137,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,311,850,197 |
16,340,345,540 |
17,089,723,994 |
17,473,934,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,422,837,581 |
1,400,653,999 |
1,423,339,175 |
1,054,704,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,242,710,000 |
18,760,000,000 |
13,619,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,640,050 |
7,640,050 |
7,640,050 |
7,640,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,310,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,310,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-30,959,052,770 |
4,764,278,960 |
6,859,219,867 |
6,321,379,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-30,959,052,770 |
4,764,278,960 |
6,859,219,867 |
6,321,379,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,770,952,770 |
-45,047,621,040 |
-42,952,680,133 |
-43,490,520,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,251,414,703 |
35,723,331,730 |
2,094,940,907 |
-537,840,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-72,519,538,067 |
-80,770,952,770 |
-45,047,621,040 |
-42,952,680,133 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,959,406,626 |
44,182,215,609 |
42,181,123,456 |
26,202,084,444 |
|