1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,350,885,962 |
99,886,906,565 |
69,121,814,796 |
94,167,686,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,271,756,110 |
4,613,522,923 |
3,423,296,143 |
5,246,702,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,079,129,852 |
95,273,383,642 |
65,698,518,653 |
88,920,983,688 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,529,519,356 |
59,403,335,177 |
43,287,591,552 |
60,945,044,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,549,610,496 |
35,870,048,465 |
22,410,927,101 |
27,975,939,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,381,397,496 |
1,565,804,448 |
1,528,966,735 |
12,914,055,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
299,640,388 |
1,645,612 |
320,995,440 |
238,705,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
253,091,313 |
234,742,326 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,619,637,157 |
9,334,544,861 |
6,024,111,445 |
5,632,838,216 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,045,332,785 |
6,658,479,982 |
8,849,087,288 |
15,795,323,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,966,397,662 |
21,441,182,458 |
8,745,699,663 |
19,223,128,860 |
|
12. Thu nhập khác |
1,281,057,102 |
1,693,247,639 |
1,118,770,499 |
12,324,704,353 |
|
13. Chi phí khác |
967,420,181 |
880,060,060 |
749,409,483 |
1,377,348,136 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
313,636,921 |
813,187,579 |
369,361,016 |
10,947,356,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,280,034,583 |
22,254,370,037 |
9,115,060,679 |
30,170,485,077 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,103,603,436 |
5,125,114,908 |
2,059,693,569 |
4,318,844,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
212,422,287 |
-610,286,754 |
-163,206,960 |
-58,983,181 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,964,008,860 |
17,739,541,883 |
7,218,574,070 |
25,910,624,245 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,964,008,860 |
17,739,541,883 |
7,218,574,070 |
25,910,624,245 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|