1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,660,397,818 |
63,407,411,116 |
112,134,940,476 |
45,883,100,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,552,060,228 |
3,355,762,695 |
6,175,668,996 |
1,807,581,789 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,108,337,590 |
60,051,648,421 |
105,959,271,480 |
44,075,518,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,135,547,057 |
39,618,188,165 |
64,836,806,228 |
28,399,424,045 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,972,790,533 |
20,433,460,256 |
41,122,465,252 |
15,676,094,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,114,194,785 |
983,506,375 |
11,132,754,965 |
1,734,066,046 |
|
7. Chi phí tài chính |
705,436,351 |
131,896,186 |
1,235,466,468 |
121,145,327 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,428,558,279 |
5,662,108,017 |
9,804,334,720 |
5,290,119,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,812,792,682 |
5,187,608,847 |
11,075,491,925 |
4,964,958,355 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,140,198,006 |
10,435,353,581 |
30,139,927,104 |
7,033,936,716 |
|
12. Thu nhập khác |
3,090,833,374 |
268,194,648 |
657,424,310 |
4,799,688,755 |
|
13. Chi phí khác |
280,256,263 |
222,981,222 |
323,267,616 |
278,725,436 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,810,577,111 |
45,213,426 |
334,156,694 |
4,520,963,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,950,775,117 |
10,480,567,007 |
30,474,083,798 |
11,554,900,035 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,073,056,621 |
2,194,097,998 |
4,425,872,835 |
2,034,913,989 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-799,764,383 |
-97,984,597 |
-169,044,499 |
323,099,567 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,677,482,879 |
8,384,453,606 |
26,217,255,462 |
9,196,886,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,677,482,879 |
8,384,453,606 |
26,217,255,462 |
9,196,886,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|