MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,289,143,151 229,717,469,805 98,493,537,749 203,860,390,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,948,492,486 17,524,236,760 20,096,766,703 14,305,135,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,340,650,665 212,193,233,045 78,396,771,046 189,555,255,364
4. Giá vốn hàng bán 86,444,260,410 154,291,711,433 51,942,007,329 145,336,613,979
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,896,390,255 57,901,521,612 26,454,763,717 44,218,641,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 670,586,961 188,630,127 466,966,456 962,245,408
7. Chi phí tài chính 112,292,679 1,071,678,357 673,378,212 174,852,881
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,008,164 1,046,665,252 644,789,482 89,386,303
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,102,084,518 11,316,414,764 6,233,073,925 9,160,819,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,171,478,128 13,022,188,205 7,788,867,599 13,527,020,354
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,181,121,891 32,679,870,413 12,226,410,437 22,318,194,349
12. Thu nhập khác 390,946,836 848,550,922 1,216,381,659 1,553,648,696
13. Chi phí khác 612,269,193 1,526,865,458 581,681,642 2,822,188,788
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -221,322,357 -678,314,536 634,700,017 -1,268,540,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,959,799,534 32,001,555,877 12,861,110,454 21,049,654,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,607,980,637 8,975,444,577 2,990,240,475 1,904,718,694
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,832,064,648 -2,252,055,022 -391,671,056 2,368,999,605
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,519,754,249 25,278,166,322 10,262,541,035 16,775,935,958
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,519,754,249 25,278,166,322 10,262,541,035 16,775,935,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.