1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,289,143,151 |
229,717,469,805 |
98,493,537,749 |
203,860,390,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,948,492,486 |
17,524,236,760 |
20,096,766,703 |
14,305,135,273 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,340,650,665 |
212,193,233,045 |
78,396,771,046 |
189,555,255,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,444,260,410 |
154,291,711,433 |
51,942,007,329 |
145,336,613,979 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,896,390,255 |
57,901,521,612 |
26,454,763,717 |
44,218,641,385 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
670,586,961 |
188,630,127 |
466,966,456 |
962,245,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,292,679 |
1,071,678,357 |
673,378,212 |
174,852,881 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,008,164 |
1,046,665,252 |
644,789,482 |
89,386,303 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,102,084,518 |
11,316,414,764 |
6,233,073,925 |
9,160,819,209 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,171,478,128 |
13,022,188,205 |
7,788,867,599 |
13,527,020,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,181,121,891 |
32,679,870,413 |
12,226,410,437 |
22,318,194,349 |
|
12. Thu nhập khác |
390,946,836 |
848,550,922 |
1,216,381,659 |
1,553,648,696 |
|
13. Chi phí khác |
612,269,193 |
1,526,865,458 |
581,681,642 |
2,822,188,788 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-221,322,357 |
-678,314,536 |
634,700,017 |
-1,268,540,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,959,799,534 |
32,001,555,877 |
12,861,110,454 |
21,049,654,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,607,980,637 |
8,975,444,577 |
2,990,240,475 |
1,904,718,694 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,832,064,648 |
-2,252,055,022 |
-391,671,056 |
2,368,999,605 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,519,754,249 |
25,278,166,322 |
10,262,541,035 |
16,775,935,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,519,754,249 |
25,278,166,322 |
10,262,541,035 |
16,775,935,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|