MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,321,361,531 107,355,214,832 179,878,929,011 125,485,454,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,751,250,016 7,524,994,012 22,729,821,805 7,415,849,138
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,570,111,515 99,830,220,820 157,149,107,206 118,069,605,556
4. Giá vốn hàng bán 91,732,556,848 79,803,521,661 110,014,837,978 81,231,230,054
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,837,554,667 20,026,699,159 47,134,269,228 36,838,375,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 461,185,534 236,368,013 208,180,239 605,695,855
7. Chi phí tài chính -345,434,729 -1,042,022,760 344,303,366 874,659,415
- Trong đó: Chi phí lãi vay 390,208,062 -1,197,144,760 86,386,328 169,970,394
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,563,527,736 1,829,583,826 15,743,691,980 5,047,920,013
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,317,810,021 7,853,870,375 16,051,901,681 12,859,636,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,762,837,173 11,621,635,731 15,202,552,440 18,661,855,622
12. Thu nhập khác 711,969,261 1,038,284,136 844,539,288
13. Chi phí khác 355,588,756 154,412,798 831,540,770 999,630,563
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 356,380,505 -154,412,798 206,743,366 -155,091,275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,119,217,678 11,467,222,933 15,409,295,806 18,506,764,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,208,568,422 48,176,626 1,888,154,265 2,025,087,247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,146,631,289 3,294,327,536 -1,355,929,021 173,895,683
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,057,280,546 8,124,718,771 14,877,070,562 16,307,781,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,749,780,479 58,689,322 15,089,004,129 16,388,106,622
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 307,500,067 8,066,029,449 -211,933,567 -80,325,205
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 586 540 1,011 1,098
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 586 540 1,011 1,098
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.