TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
328,689,641,502 |
354,269,857,371 |
333,330,966,874 |
333,391,085,032 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,551,800,068 |
47,443,108,837 |
22,618,394,267 |
47,215,188,681 |
|
1. Tiền |
6,551,800,068 |
35,443,108,837 |
12,618,394,267 |
24,215,188,681 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
12,000,000,000 |
10,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,251,925,870 |
193,386,125,798 |
215,559,230,219 |
216,606,205,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,652,891,341 |
62,102,328,355 |
23,832,646,629 |
29,508,873,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,504,015,077 |
18,974,049,373 |
6,436,052,175 |
9,604,235,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
175,000,000,000 |
155,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,622,301,505 |
18,824,964,257 |
11,821,239,602 |
24,023,804,816 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,527,282,053 |
-1,515,216,187 |
-1,530,708,187 |
-1,530,708,187 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,111,915,620 |
108,055,934,686 |
84,130,017,829 |
68,203,966,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,426,401,403 |
113,583,625,427 |
89,657,708,570 |
73,616,549,372 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,314,485,783 |
-5,527,690,741 |
-5,527,690,741 |
-5,412,582,917 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,773,999,944 |
5,384,688,050 |
6,523,324,559 |
1,365,724,029 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,688,811,041 |
1,299,499,147 |
2,239,873,103 |
1,323,075,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,085,188,903 |
4,085,188,903 |
4,283,451,456 |
42,648,390 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,074,348,252 |
197,649,729,923 |
214,242,914,867 |
212,675,825,145 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,656,777,388 |
84,268,801,021 |
100,694,909,716 |
105,951,124,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,615,222,654 |
38,453,191,215 |
54,194,828,171 |
59,312,106,001 |
|
- Nguyên giá |
168,035,259,491 |
166,889,541,784 |
185,411,564,768 |
192,047,702,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,420,036,837 |
-128,436,350,569 |
-131,216,736,597 |
-132,735,596,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,041,554,734 |
45,815,609,806 |
46,500,081,545 |
46,639,018,338 |
|
- Nguyên giá |
55,042,809,344 |
55,042,809,344 |
55,992,809,344 |
56,521,959,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,001,254,610 |
-9,227,199,538 |
-9,492,727,799 |
-9,882,941,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,333,520,204 |
7,650,575,836 |
7,768,867,404 |
832,791,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,333,520,204 |
7,650,575,836 |
7,768,867,404 |
832,791,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,084,050,660 |
6,730,353,066 |
6,779,137,747 |
6,891,908,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,085,054,004 |
2,121,069,656 |
2,006,647,377 |
2,060,435,328 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,212,880,426 |
3,823,167,180 |
3,986,374,140 |
4,045,357,321 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,763,989,754 |
551,919,587,294 |
547,573,881,741 |
546,066,910,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,599,356,641 |
194,724,548,890 |
183,160,269,267 |
156,869,069,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,599,356,641 |
194,724,548,890 |
183,160,269,267 |
156,869,069,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,310,191,486 |
21,966,804,140 |
9,126,845,620 |
26,925,061,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,393,480,707 |
1,056,093,773 |
1,274,476,592 |
444,920,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,628,728,586 |
6,425,099,188 |
8,628,389,301 |
11,558,821,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,200,844 |
9,381,323 |
131,222,882 |
661,587,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,503,910,890 |
10,929,208,048 |
12,366,402,594 |
14,453,084,208 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
675,000,000 |
450,000,000 |
225,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,683,976,384 |
145,546,023,121 |
123,498,417,869 |
102,780,956,655 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,475,568,522 |
27,313,138,894 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
387,867,744 |
3,866,370,775 |
596,375,515 |
44,636,765 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
384,164,633,113 |
357,195,038,404 |
364,413,612,474 |
389,197,840,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
384,164,633,113 |
357,195,038,404 |
364,413,612,474 |
389,197,840,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
128,676,920,650 |
134,250,074,818 |
134,250,074,818 |
134,250,074,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
213,891,156,495 |
181,348,407,618 |
188,566,981,688 |
213,351,209,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,927,147,635 |
158,644,856,875 |
158,644,856,875 |
157,518,460,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,964,008,860 |
22,703,550,743 |
29,922,124,813 |
55,832,749,058 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,763,989,754 |
551,919,587,294 |
547,573,881,741 |
546,066,910,177 |
|