MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 328,689,641,502 354,269,857,371 333,330,966,874 333,391,085,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,551,800,068 47,443,108,837 22,618,394,267 47,215,188,681
1. Tiền 6,551,800,068 35,443,108,837 12,618,394,267 24,215,188,681
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 12,000,000,000 10,000,000,000 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,251,925,870 193,386,125,798 215,559,230,219 216,606,205,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,652,891,341 62,102,328,355 23,832,646,629 29,508,873,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,504,015,077 18,974,049,373 6,436,052,175 9,604,235,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 95,000,000,000 95,000,000,000 175,000,000,000 155,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,622,301,505 18,824,964,257 11,821,239,602 24,023,804,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,527,282,053 -1,515,216,187 -1,530,708,187 -1,530,708,187
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,111,915,620 108,055,934,686 84,130,017,829 68,203,966,455
1. Hàng tồn kho 85,426,401,403 113,583,625,427 89,657,708,570 73,616,549,372
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,314,485,783 -5,527,690,741 -5,527,690,741 -5,412,582,917
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,773,999,944 5,384,688,050 6,523,324,559 1,365,724,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,688,811,041 1,299,499,147 2,239,873,103 1,323,075,639
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,085,188,903 4,085,188,903 4,283,451,456 42,648,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,074,348,252 197,649,729,923 214,242,914,867 212,675,825,145
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,656,777,388 84,268,801,021 100,694,909,716 105,951,124,339
1. Tài sản cố định hữu hình 39,615,222,654 38,453,191,215 54,194,828,171 59,312,106,001
- Nguyên giá 168,035,259,491 166,889,541,784 185,411,564,768 192,047,702,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,420,036,837 -128,436,350,569 -131,216,736,597 -132,735,596,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,041,554,734 45,815,609,806 46,500,081,545 46,639,018,338
- Nguyên giá 55,042,809,344 55,042,809,344 55,992,809,344 56,521,959,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,001,254,610 -9,227,199,538 -9,492,727,799 -9,882,941,006
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,333,520,204 7,650,575,836 7,768,867,404 832,791,927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,333,520,204 7,650,575,836 7,768,867,404 832,791,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,084,050,660 6,730,353,066 6,779,137,747 6,891,908,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,085,054,004 2,121,069,656 2,006,647,377 2,060,435,328
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,212,880,426 3,823,167,180 3,986,374,140 4,045,357,321
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 786,116,230 786,116,230 786,116,230 786,116,230
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 525,763,989,754 551,919,587,294 547,573,881,741 546,066,910,177
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,599,356,641 194,724,548,890 183,160,269,267 156,869,069,898
I. Nợ ngắn hạn 141,599,356,641 194,724,548,890 183,160,269,267 156,869,069,898
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,310,191,486 21,966,804,140 9,126,845,620 26,925,061,656
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,393,480,707 1,056,093,773 1,274,476,592 444,920,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,628,728,586 6,425,099,188 8,628,389,301 11,558,821,992
4. Phải trả người lao động 16,200,844 9,381,323 131,222,882 661,587,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,503,910,890 10,929,208,048 12,366,402,594 14,453,084,208
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 675,000,000 450,000,000 225,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,683,976,384 145,546,023,121 123,498,417,869 102,780,956,655
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,475,568,522 27,313,138,894
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 387,867,744 3,866,370,775 596,375,515 44,636,765
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 384,164,633,113 357,195,038,404 364,413,612,474 389,197,840,279
I. Vốn chủ sở hữu 384,164,633,113 357,195,038,404 364,413,612,474 389,197,840,279
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 128,676,920,650 134,250,074,818 134,250,074,818 134,250,074,818
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213,891,156,495 181,348,407,618 188,566,981,688 213,351,209,493
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 208,927,147,635 158,644,856,875 158,644,856,875 157,518,460,435
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,964,008,860 22,703,550,743 29,922,124,813 55,832,749,058
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 525,763,989,754 551,919,587,294 547,573,881,741 546,066,910,177
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.