TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,321,917,068 |
430,442,222,203 |
423,740,473,316 |
344,664,577,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,717,277,636 |
63,960,489,051 |
50,689,248,497 |
90,400,945,098 |
|
1. Tiền |
21,717,277,636 |
33,960,489,051 |
13,689,248,497 |
35,400,945,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,000,000,000 |
30,000,000,000 |
37,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,784,152,536 |
199,746,924,943 |
264,948,721,869 |
159,571,206,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,855,362,542 |
104,098,291,189 |
126,014,400,889 |
122,545,569,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,414,510,714 |
11,185,253,073 |
2,904,222,097 |
3,333,350,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,235,253,312 |
86,515,124,205 |
108,343,823,471 |
4,670,352,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,720,974,032 |
-2,051,743,524 |
-2,313,724,588 |
-983,184,749 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
5,119,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
113,277,296,875 |
166,235,493,607 |
107,618,994,533 |
94,300,907,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,909,515,500 |
174,891,072,732 |
118,805,214,021 |
104,143,376,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,632,218,625 |
-8,655,579,125 |
-11,186,219,488 |
-9,842,469,426 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
543,190,021 |
499,314,602 |
483,508,417 |
391,518,196 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
543,190,021 |
457,321,006 |
483,508,417 |
391,518,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
81,818 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
41,911,778 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,601,086,921 |
107,413,745,662 |
94,565,174,853 |
190,599,962,635 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,128,624,141 |
77,948,574,757 |
85,884,656,060 |
82,981,750,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,725,366,330 |
40,957,503,461 |
37,931,931,144 |
35,254,291,589 |
|
- Nguyên giá |
142,717,197,596 |
142,753,743,051 |
142,410,106,687 |
142,440,106,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,991,831,266 |
-101,796,239,590 |
-104,478,175,543 |
-107,185,815,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,403,257,811 |
36,991,071,296 |
47,952,724,916 |
47,727,458,471 |
|
- Nguyên giá |
54,867,631,494 |
43,501,879,669 |
54,649,059,344 |
54,649,059,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,464,373,683 |
-6,510,808,373 |
-6,696,334,428 |
-6,921,600,873 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,473,437,286 |
11,219,494,086 |
786,590,909 |
902,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,473,437,286 |
11,219,494,086 |
786,590,909 |
902,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
99,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
99,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,999,025,494 |
18,245,676,819 |
7,893,927,884 |
7,716,121,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,411,594,416 |
14,803,860,700 |
3,494,700,111 |
3,215,314,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,582,314,848 |
2,660,699,889 |
3,613,111,543 |
3,714,690,920 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,005,116,230 |
781,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
512,923,003,989 |
537,855,967,865 |
518,305,648,169 |
535,264,539,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
183,825,516,219 |
205,282,011,603 |
169,656,439,629 |
198,197,891,593 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
183,825,516,219 |
205,282,011,603 |
169,656,439,629 |
198,197,891,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,071,446,656 |
21,101,880,304 |
4,927,259,084 |
6,509,999,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,166,807,905 |
6,322,055,952 |
5,136,846,111 |
1,356,911,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,122,629,182 |
4,248,022,720 |
9,244,735,806 |
10,116,251,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,592,931,098 |
3,510,956,369 |
7,326,482,503 |
9,100,612,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,443,096,117 |
8,453,295,215 |
7,427,960,337 |
8,433,788,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,681,405,654 |
144,904,202,381 |
132,007,385,551 |
161,803,756,641 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
14,359,742,055 |
1,690,713,630 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,747,199,607 |
2,381,856,607 |
1,895,056,607 |
876,571,007 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,097,487,770 |
332,573,956,262 |
348,649,208,540 |
337,066,648,347 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,097,487,770 |
332,573,956,262 |
348,649,208,540 |
337,066,648,347 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,497,903,461 |
114,497,903,461 |
114,497,903,461 |
114,497,903,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
173,003,028,341 |
176,479,496,833 |
192,554,749,111 |
180,972,188,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,938,454,794 |
3,476,468,492 |
19,518,918,773 |
33,971,428,580 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
117,064,573,547 |
173,003,028,341 |
173,035,830,338 |
147,000,760,338 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
512,923,003,989 |
537,855,967,865 |
518,305,648,169 |
535,264,539,940 |
|