MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,283,053,500 330,352,203,503 396,303,307,775 449,572,398,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,349,686,570 21,779,513,300 162,298,747,456 59,796,631,778
1. Tiền 39,349,686,570 21,779,513,300 87,298,747,456 59,796,631,778
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 75,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,817,389,102 68,298,564,329 82,133,911,649 140,170,879,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,558,690,841 58,391,061,390 66,203,382,979 104,763,926,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,224,502,622 4,820,855,600 13,695,678,346 9,665,240,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,124,287,000 1,124,287,000 1,124,287,000 1,124,287,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,496,413,468 10,845,014,662 8,867,199,251 32,383,804,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,586,504,829 -6,882,654,323 -7,756,635,927 -7,766,379,749
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 245,679,401,679 237,096,396,772 149,012,315,369 246,397,721,619
1. Hàng tồn kho 257,969,701,180 249,332,232,568 155,042,958,873 259,555,556,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,290,299,501 -12,235,835,796 -6,030,643,504 -13,157,834,960
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,436,576,149 3,177,729,102 2,858,333,301 3,207,166,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,458,567,425 1,295,298,710 1,184,991,926 1,020,173,084
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,770,664,243 1,722,849,274 1,518,895,295 1,636,417,107
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 207,344,481 159,581,118 154,446,080 147,304,348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 403,271,760
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,528,345,599 105,345,083,990 105,643,808,713 101,088,875,409
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,826,849,837 88,825,038,337 88,994,889,924 82,435,040,470
1. Tài sản cố định hữu hình 50,739,300,126 48,928,369,638 49,289,102,237 44,391,345,734
- Nguyên giá 136,103,515,483 134,962,376,697 137,956,922,697 129,464,286,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,364,215,357 -86,034,007,059 -88,667,820,460 -85,072,940,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,087,549,711 39,896,668,699 39,705,787,687 38,043,694,736
- Nguyên giá 46,106,009,233 46,106,009,233 46,106,009,233 44,101,879,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,018,459,522 -6,209,340,534 -6,400,221,546 -6,058,184,933
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,144,885,972 12,266,566,825 12,165,751,825 12,165,751,825
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,144,885,972 12,266,566,825 12,165,751,825 12,165,751,825
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,556,609,790 4,253,478,828 4,483,166,964 6,488,083,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,425,354,104 1,919,342,496 1,857,670,948 3,175,378,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,131,255,686 2,334,136,332 2,625,496,016 2,307,588,375
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,005,116,230
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 509,811,399,099 435,697,287,493 501,947,116,488 550,661,274,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,415,631,426 118,870,700,570 157,278,868,990 210,699,723,366
I. Nợ ngắn hạn 205,415,631,426 118,870,700,570 157,278,868,990 210,699,723,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,046,238,327 11,377,296,711 2,778,844,755 24,561,269,780
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,726,470,281 6,261,502,356 971,811,708 2,431,378,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,856,020,370 2,492,045,172 5,744,547,615 2,686,977,950
4. Phải trả người lao động 11,032,980,375 8,751,057,559 10,445,077,938 9,654,368,253
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,687,605,585 934,373,841 7,306,321,859 6,169,883,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,625,524,543 66,587,246,870 129,119,926,424 136,764,514,950
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,220,772,254 21,914,839,370 29,532,881,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220,019,691 552,338,691 912,338,691 -1,101,552,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,395,767,673 316,826,586,923 344,668,247,498 339,961,550,850
I. Vốn chủ sở hữu 304,395,767,673 316,826,586,923 344,668,247,498 339,961,550,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -99,676,629,549 -99,676,629,549 -99,676,629,549 -99,676,629,549
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,350,249,685 97,334,306,878 96,202,776,917 95,453,872,683
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,278,063,125 160,724,825,182 189,698,015,718 185,740,223,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,006,172,907 57,452,934,964 86,426,125,500 21,519,754,249
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,271,890,218 103,271,890,218 103,271,890,218 164,220,469,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 509,811,399,099 435,697,287,493 501,947,116,488 550,661,274,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.