MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 329,901,528,471 372,029,484,539 401,283,053,500 330,352,203,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,281,542,657 52,643,894,403 69,349,686,570 21,779,513,300
1. Tiền 57,281,542,657 52,643,894,403 39,349,686,570 21,779,513,300
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,748,321,816 94,683,328,876 82,817,389,102 68,298,564,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,874,656,765 62,987,123,177 70,558,690,841 58,391,061,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,750,004,218 16,530,734,127 7,224,502,622 4,820,855,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,124,287,000 1,124,287,000 1,124,287,000 1,124,287,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,671,540,491 21,626,841,321 10,496,413,468 10,845,014,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,672,885,864 -7,586,375,955 -6,586,504,829 -6,882,654,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 719,206 719,206
IV. Hàng tồn kho 109,029,130,291 220,849,773,583 245,679,401,679 237,096,396,772
1. Hàng tồn kho 113,315,923,891 223,599,627,909 257,969,701,180 249,332,232,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,286,793,600 -2,749,854,326 -12,290,299,501 -12,235,835,796
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,842,533,707 3,852,487,677 3,436,576,149 3,177,729,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 990,239,588 1,501,226,280 1,458,567,425 1,295,298,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,722,722,426 2,351,261,397 1,770,664,243 1,722,849,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 129,571,693 207,344,481 159,581,118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,335,006,296 100,734,777,464 108,528,345,599 105,345,083,990
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,670,924,553 84,823,693,120 90,826,849,837 88,825,038,337
1. Tài sản cố định hữu hình 46,201,612,818 44,545,262,397 50,739,300,126 48,928,369,638
- Nguyên giá 126,670,394,383 127,505,324,083 136,103,515,483 134,962,376,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,468,781,565 -82,960,061,686 -85,364,215,357 -86,034,007,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,469,311,735 40,278,430,723 40,087,549,711 39,896,668,699
- Nguyên giá 46,106,009,233 46,106,009,233 46,106,009,233 46,106,009,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,636,697,498 -5,827,578,510 -6,018,459,522 -6,209,340,534
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,144,885,972 12,144,885,972 12,144,885,972 12,266,566,825
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,144,885,972 12,144,885,972 12,144,885,972 12,266,566,825
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,519,195,771 3,766,198,372 5,556,609,790 4,253,478,828
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,920,059,065 2,561,012,125 2,425,354,104 1,919,342,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,599,136,706 1,205,186,247 3,131,255,686 2,334,136,332
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 433,236,534,767 472,764,262,003 509,811,399,099 435,697,287,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,856,198,517 187,285,304,686 205,415,631,426 118,870,700,570
I. Nợ ngắn hạn 132,856,198,517 187,285,304,686 205,415,631,426 118,870,700,570
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,309,705,325 28,131,441,849 8,046,238,327 11,377,296,711
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,625,477,341 1,456,142,751 1,726,470,281 6,261,502,356
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,691,267,236 1,848,681,661 5,856,020,370 2,492,045,172
4. Phải trả người lao động 12,845,175,086 8,262,559,377 11,032,980,375 8,751,057,559
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,325,525,018 1,017,274,019 1,687,605,585 934,373,841
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,227,866,117 78,118,353,682 78,625,524,543 66,587,246,870
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,958,828,560 67,357,397,513 98,220,772,254 21,914,839,370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 872,353,834 1,093,453,834 220,019,691 552,338,691
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 300,380,336,250 285,478,957,317 304,395,767,673 316,826,586,923
I. Vốn chủ sở hữu 300,380,336,250 285,478,957,317 304,395,767,673 316,826,586,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -99,676,629,549 -99,676,629,549 -99,676,629,549 -99,676,629,549
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,821,065,807 90,693,724,834 98,350,249,685 97,334,306,878
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,791,815,580 136,017,777,620 147,278,063,125 160,724,825,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,681,431,961 16,674,905,628 44,006,172,907 57,452,934,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,110,383,619 119,342,871,992 103,271,890,218 103,271,890,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 433,236,534,767 472,764,262,003 509,811,399,099 435,697,287,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.