TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,719,615,604 |
315,127,771,431 |
324,869,343,742 |
412,540,860,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,413,487,890 |
45,398,422,729 |
55,755,504,703 |
112,996,077,397 |
|
1. Tiền |
18,264,482,285 |
17,083,794,329 |
37,440,876,303 |
88,996,077,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,149,005,605 |
28,314,628,400 |
18,314,628,400 |
24,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,236,432,301 |
108,002,830,906 |
115,909,891,124 |
109,627,807,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,076,069,623 |
63,275,628,467 |
81,189,674,541 |
77,565,232,879 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,523,995,410 |
13,823,438,351 |
12,427,952,758 |
11,081,721,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
160,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,328,215,096 |
34,086,788,699 |
25,793,603,069 |
25,712,447,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,944,299,664 |
-3,438,963,421 |
-3,717,857,907 |
-4,753,533,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
52,451,836 |
55,938,810 |
56,518,663 |
21,939,438 |
|
IV. Hàng tồn kho |
129,335,635,947 |
156,701,270,380 |
147,959,524,548 |
184,932,738,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,645,540,369 |
160,124,805,245 |
149,930,356,745 |
192,875,574,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-309,904,422 |
-3,423,534,865 |
-1,970,832,197 |
-7,942,836,051 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,734,059,466 |
5,025,247,416 |
5,244,423,367 |
4,984,237,318 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,488,046,416 |
1,836,610,967 |
2,284,709,172 |
2,140,046,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,177,405,967 |
3,075,266,371 |
2,876,590,501 |
2,839,614,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,576,484 |
109,300,463 |
83,004,715 |
4,576,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
64,030,599 |
4,069,615 |
118,979 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,512,848,164 |
106,395,544,141 |
108,645,144,150 |
105,570,328,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,138,678,178 |
89,448,946,001 |
89,554,823,489 |
88,318,738,027 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,035,717,702 |
50,498,389,573 |
48,640,658,077 |
47,626,999,464 |
|
- Nguyên giá |
125,475,761,585 |
126,693,916,058 |
127,532,045,058 |
128,836,264,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,440,043,883 |
-76,195,526,485 |
-78,891,386,981 |
-81,209,265,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,102,960,476 |
38,950,556,428 |
40,914,165,412 |
40,691,738,563 |
|
- Nguyên giá |
43,967,859,233 |
43,967,859,233 |
46,106,009,233 |
46,106,009,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,864,898,757 |
-5,017,302,805 |
-5,191,843,821 |
-5,414,270,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,444,043,962 |
12,144,885,972 |
12,134,469,306 |
12,144,885,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,444,043,962 |
12,144,885,972 |
12,134,469,306 |
12,144,885,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,049,916,666 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,049,916,666 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,930,126,024 |
4,801,712,168 |
6,955,851,355 |
6,156,621,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,185,434,223 |
3,424,409,218 |
4,373,835,131 |
3,781,890,060 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,192,610,566 |
871,228,485 |
2,121,948,529 |
1,914,663,501 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
552,081,235 |
506,074,465 |
460,067,695 |
460,067,695 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,232,463,768 |
421,523,315,572 |
433,514,487,892 |
518,111,189,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,267,264,611 |
66,210,445,453 |
66,665,878,838 |
139,301,841,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,434,390,069 |
65,237,536,711 |
64,425,292,296 |
137,611,254,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,660,273,418 |
36,674,171,504 |
21,642,203,629 |
15,240,692,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
842,700,253 |
3,811,598,478 |
4,124,540,130 |
2,043,948,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,944,112,371 |
1,917,509,429 |
2,446,464,354 |
3,200,593,243 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,046,319,258 |
2,258,426,077 |
6,131,004,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,597,264,784 |
4,191,766,893 |
5,329,507,939 |
4,606,819,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,285,968,510 |
8,871,940,640 |
22,289,970,933 |
72,022,090,515 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,304,768,864 |
8,600,361,674 |
4,300,000,000 |
33,063,926,280 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,799,301,869 |
123,868,835 |
1,974,179,234 |
1,242,179,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
832,874,542 |
972,908,742 |
2,240,586,542 |
1,690,586,542 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
832,874,542 |
972,908,742 |
2,240,586,542 |
1,690,586,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,965,199,157 |
355,312,870,119 |
366,848,609,054 |
378,809,348,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,965,199,157 |
355,312,870,119 |
366,848,609,054 |
378,809,348,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,236,311,728 |
92,577,584,032 |
96,993,470,105 |
95,748,580,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,672,564,012 |
103,644,442,408 |
110,976,228,837 |
124,261,062,186 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,435,360,413 |
95,519,723,637 |
87,821,195,259 |
40,065,747,497 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,237,203,600 |
8,124,718,771 |
23,155,033,578 |
84,195,314,689 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,429,530,645 |
1,464,050,907 |
1,252,117,340 |
1,172,912,789 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,232,463,768 |
421,523,315,572 |
433,514,487,892 |
518,111,189,322 |
|