MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 404,652,900,179 417,397,155,096 347,424,303,943 290,719,615,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,837,793,387 76,819,088,554 50,466,549,167 36,413,487,890
1. Tiền 18,717,747,807 12,288,597,684 15,243,936,835 18,264,482,285
2. Các khoản tương đương tiền 28,120,045,580 64,530,490,870 35,222,612,332 18,149,005,605
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,129,559,956 113,448,343,509 98,594,331,597 113,236,432,301
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,998,664,517 86,386,145,855 76,355,712,955 84,076,069,623
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,979,986,566 8,032,924,665 7,343,507,140 12,523,995,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,067,547,955 21,486,720,054 18,806,268,613 20,328,215,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,160,948,351 -2,701,478,191 -4,160,758,214 -3,944,299,664
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 44,309,270 44,031,126 49,601,103 52,451,836
IV. Hàng tồn kho 236,515,495,525 213,907,879,970 185,962,691,016 129,335,635,947
1. Hàng tồn kho 237,707,922,193 216,243,066,216 188,482,993,804 129,645,540,369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,192,426,668 -2,335,186,246 -2,520,302,788 -309,904,422
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,170,051,311 13,221,843,063 12,400,732,162 11,734,059,466
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,485,165,472 8,464,586,452 8,990,839,478 8,488,046,416
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,537,207,957 3,313,626,900 3,258,762,395 3,177,405,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 147,677,882 908,029,587 146,796,771 4,576,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 535,600,124 4,333,518 64,030,599
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,357,921,963 117,756,448,455 122,469,416,492 120,512,848,164
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,982,484,761 97,099,549,359 94,028,648,606 91,138,678,178
1. Tài sản cố định hữu hình 60,411,953,852 57,687,379,360 54,771,084,001 52,035,717,702
- Nguyên giá 126,690,559,585 126,690,559,585 126,100,069,085 125,475,761,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,278,605,733 -69,003,180,225 -71,328,985,084 -73,440,043,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,570,530,909 39,412,169,999 39,257,564,605 39,102,960,476
- Nguyên giá 43,967,859,211 43,967,859,233 43,967,859,233 43,967,859,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,397,328,302 -4,555,689,234 -4,710,294,628 -4,864,898,757
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,144,885,972 12,144,885,972 12,144,885,972 12,444,043,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,144,885,972 12,144,885,972 12,144,885,972 12,444,043,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,230,551,230 8,512,013,124 16,295,881,914 16,930,126,024
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,921,083,227 6,293,191,566 13,767,073,022 12,185,434,223
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,619,366,465 1,574,726,790 1,930,720,895 4,192,610,566
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 690,101,538 644,094,768 598,087,998 552,081,235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 532,010,822,141 535,153,603,551 469,893,720,434 411,232,463,768
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,721,814,413 190,830,942,357 113,971,359,589 52,267,264,611
I. Nợ ngắn hạn 163,644,437,482 189,716,696,801 112,927,453,256 51,434,390,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,824,280,525 17,605,981,886 18,721,568,069 19,660,273,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,860,412,895 4,668,952,113 1,475,560,057 842,700,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,116,739,211 1,508,114,830 5,590,996,606 5,944,112,371
4. Phải trả người lao động 575,329,896 74,404,932 60,660,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,924,167,624 18,000,010,683 8,478,220,072 4,597,264,784
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,394,560,183 48,707,768,890 15,360,639,047 5,285,968,510
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,175,933,352 93,310,382,798 58,120,396,636 10,304,768,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -396,492,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,169,505,796 5,841,080,669 5,119,411,869 4,799,301,869
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,077,376,931 1,114,245,556 1,043,906,333 832,874,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,077,376,931 1,114,245,556 1,043,906,333 832,874,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 367,289,007,728 344,322,661,194 355,922,360,845 358,965,199,157
I. Vốn chủ sở hữu 367,289,007,728 344,322,661,194 355,922,360,845 358,965,199,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,379,905,421 103,600,628,945 106,151,274,499 101,236,311,728
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,132,656,395 81,906,158,861 91,113,185,435 98,672,564,012
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,987,712,690 60,021,483,929 60,443,784,368 59,435,360,413
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,144,943,705 21,884,674,933 30,669,401,067 39,237,203,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,149,653,141 1,189,080,616 1,031,108,140 1,429,530,645
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 532,010,822,141 535,153,603,551 469,893,720,434 411,232,463,768
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.