TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,652,900,179 |
417,397,155,096 |
347,424,303,943 |
290,719,615,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,837,793,387 |
76,819,088,554 |
50,466,549,167 |
36,413,487,890 |
|
1. Tiền |
18,717,747,807 |
12,288,597,684 |
15,243,936,835 |
18,264,482,285 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,120,045,580 |
64,530,490,870 |
35,222,612,332 |
18,149,005,605 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,129,559,956 |
113,448,343,509 |
98,594,331,597 |
113,236,432,301 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,998,664,517 |
86,386,145,855 |
76,355,712,955 |
84,076,069,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,979,986,566 |
8,032,924,665 |
7,343,507,140 |
12,523,995,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,067,547,955 |
21,486,720,054 |
18,806,268,613 |
20,328,215,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,160,948,351 |
-2,701,478,191 |
-4,160,758,214 |
-3,944,299,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
44,309,270 |
44,031,126 |
49,601,103 |
52,451,836 |
|
IV. Hàng tồn kho |
236,515,495,525 |
213,907,879,970 |
185,962,691,016 |
129,335,635,947 |
|
1. Hàng tồn kho |
237,707,922,193 |
216,243,066,216 |
188,482,993,804 |
129,645,540,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,192,426,668 |
-2,335,186,246 |
-2,520,302,788 |
-309,904,422 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,170,051,311 |
13,221,843,063 |
12,400,732,162 |
11,734,059,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,485,165,472 |
8,464,586,452 |
8,990,839,478 |
8,488,046,416 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,537,207,957 |
3,313,626,900 |
3,258,762,395 |
3,177,405,967 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,677,882 |
908,029,587 |
146,796,771 |
4,576,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
535,600,124 |
4,333,518 |
64,030,599 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,357,921,963 |
117,756,448,455 |
122,469,416,492 |
120,512,848,164 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,982,484,761 |
97,099,549,359 |
94,028,648,606 |
91,138,678,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,411,953,852 |
57,687,379,360 |
54,771,084,001 |
52,035,717,702 |
|
- Nguyên giá |
126,690,559,585 |
126,690,559,585 |
126,100,069,085 |
125,475,761,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,278,605,733 |
-69,003,180,225 |
-71,328,985,084 |
-73,440,043,883 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
01 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,570,530,909 |
39,412,169,999 |
39,257,564,605 |
39,102,960,476 |
|
- Nguyên giá |
43,967,859,211 |
43,967,859,233 |
43,967,859,233 |
43,967,859,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,397,328,302 |
-4,555,689,234 |
-4,710,294,628 |
-4,864,898,757 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
12,444,043,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
12,444,043,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,230,551,230 |
8,512,013,124 |
16,295,881,914 |
16,930,126,024 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,921,083,227 |
6,293,191,566 |
13,767,073,022 |
12,185,434,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,619,366,465 |
1,574,726,790 |
1,930,720,895 |
4,192,610,566 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
690,101,538 |
644,094,768 |
598,087,998 |
552,081,235 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
532,010,822,141 |
535,153,603,551 |
469,893,720,434 |
411,232,463,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,721,814,413 |
190,830,942,357 |
113,971,359,589 |
52,267,264,611 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,644,437,482 |
189,716,696,801 |
112,927,453,256 |
51,434,390,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,824,280,525 |
17,605,981,886 |
18,721,568,069 |
19,660,273,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,860,412,895 |
4,668,952,113 |
1,475,560,057 |
842,700,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,116,739,211 |
1,508,114,830 |
5,590,996,606 |
5,944,112,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
575,329,896 |
74,404,932 |
60,660,900 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,924,167,624 |
18,000,010,683 |
8,478,220,072 |
4,597,264,784 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,394,560,183 |
48,707,768,890 |
15,360,639,047 |
5,285,968,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,175,933,352 |
93,310,382,798 |
58,120,396,636 |
10,304,768,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-396,492,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,169,505,796 |
5,841,080,669 |
5,119,411,869 |
4,799,301,869 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,077,376,931 |
1,114,245,556 |
1,043,906,333 |
832,874,542 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,077,376,931 |
1,114,245,556 |
1,043,906,333 |
832,874,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,289,007,728 |
344,322,661,194 |
355,922,360,845 |
358,965,199,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,289,007,728 |
344,322,661,194 |
355,922,360,845 |
358,965,199,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,379,905,421 |
103,600,628,945 |
106,151,274,499 |
101,236,311,728 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,132,656,395 |
81,906,158,861 |
91,113,185,435 |
98,672,564,012 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,987,712,690 |
60,021,483,929 |
60,443,784,368 |
59,435,360,413 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,144,943,705 |
21,884,674,933 |
30,669,401,067 |
39,237,203,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,149,653,141 |
1,189,080,616 |
1,031,108,140 |
1,429,530,645 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
532,010,822,141 |
535,153,603,551 |
469,893,720,434 |
411,232,463,768 |
|