1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
491,252,758,010 |
424,929,845,968 |
442,401,740,534 |
333,367,616,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
70,820,000 |
26,437,000 |
1,327,000 |
166,163,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
491,181,938,010 |
424,903,408,968 |
442,400,413,534 |
333,201,453,309 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
413,593,313,032 |
377,620,003,277 |
355,717,626,096 |
348,388,869,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,588,624,978 |
47,283,405,691 |
86,682,787,438 |
-15,187,416,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,415,278 |
24,585,608 |
24,490,013 |
30,045,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,978,898,711 |
10,038,067,770 |
9,989,800,774 |
8,989,801,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,978,898,711 |
10,038,067,770 |
9,989,800,774 |
8,989,801,118 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,155,238,958 |
22,438,776,128 |
21,040,284,014 |
33,356,226,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,866,402,343 |
6,882,372,100 |
17,145,526,739 |
13,742,104,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,663,500,244 |
7,948,775,301 |
38,531,665,924 |
-71,245,503,014 |
|
12. Thu nhập khác |
4,887,561,857 |
3,639,539,359 |
4,892,430,136 |
3,051,972,230 |
|
13. Chi phí khác |
120,755,320 |
272,316,198 |
555,595,674 |
1,658,114,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,766,806,537 |
3,367,223,161 |
4,336,834,462 |
1,393,858,046 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,430,306,781 |
11,315,998,462 |
42,868,500,386 |
-69,851,644,968 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,430,306,781 |
11,315,998,462 |
42,868,500,386 |
-69,851,644,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,430,306,781 |
11,315,998,462 |
42,868,500,386 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
225 |
852 |
-1,388 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|